12 câu có “cát”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cát và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cồn cát hình thành do sự tích tụ cát do gió. »
•
« Những đứa trẻ trượt chơi trên đụn cát bên bãi biển. »
•
« Thực vật đã giúp ổn định cồn cát ở khu vực ven biển. »
•
« Các đụn cát trong sa mạc liên tục thay đổi hình dạng. »
•
« Chúng tôi đi bộ trên đụn cát cao nhất của công viên tự nhiên. »
•
« Cảm giác cát dưới chân khi tôi đi dạo trên bãi biển thật thư giãn. »
•
« Bãi biển vắng vẻ. Chỉ có một con chó, đang chạy nhảy vui vẻ trên cát. »
•
« Vào lúc bình minh, ánh sáng vàng rực rỡ chiếu sáng nhẹ nhàng lên đụn cát. »
•
« Cồn cát đã đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống lại những cơn sóng mạnh. »
•
« Lâu đài cát mà tôi đã xây dựng với bao công sức đã bị những đứa trẻ nghịch ngợm đổ sập nhanh chóng. »
•
« Bãi biển thật đẹp và yên tĩnh. Tôi rất thích đi bộ trên cát trắng và hít thở không khí trong lành của biển. »
•
« Đó là một ngày nóng bức và không khí thì ô nhiễm, vì vậy tôi đã đi ra bãi biển. Cảnh vật thật idylic, với những đụn cát gợn sóng bị biến dạng nhanh chóng bởi gió. »