7 câu có “vắng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vắng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ. »

vắng: Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công viên vắng vẻ, chỉ có tiếng côn trùng phá vỡ sự im lặng của đêm. »

vắng: Công viên vắng vẻ, chỉ có tiếng côn trùng phá vỡ sự im lặng của đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bãi biển vắng vẻ. Chỉ có một con chó, đang chạy nhảy vui vẻ trên cát. »

vắng: Bãi biển vắng vẻ. Chỉ có một con chó, đang chạy nhảy vui vẻ trên cát.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con đường vắng vẻ. Không nghe thấy gì ngoài âm thanh của bước chân của anh ấy. »

vắng: Con đường vắng vẻ. Không nghe thấy gì ngoài âm thanh của bước chân của anh ấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đắm tàu trên biển đã khiến thủy thủ đoàn phải chiến đấu để sinh tồn trên một hòn đảo hoang vắng. »

vắng: Sự đắm tàu trên biển đã khiến thủy thủ đoàn phải chiến đấu để sinh tồn trên một hòn đảo hoang vắng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sa mạc là một cảnh quan hoang vắng và thù địch, nơi mặt trời thiêu đốt mọi thứ trên đường đi của nó. »

vắng: Sa mạc là một cảnh quan hoang vắng và thù địch, nơi mặt trời thiêu đốt mọi thứ trên đường đi của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở một hòn đảo hoang vắng. Bạn có thể gửi một thông điệp đến thế giới bằng một con bồ câu đưa thư. Bạn sẽ viết gì? »

vắng: Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở một hòn đảo hoang vắng. Bạn có thể gửi một thông điệp đến thế giới bằng một con bồ câu đưa thư. Bạn sẽ viết gì?
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact