21 câu có “đức”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đức và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Đạo đức cố gắng xác định cái gì là tốt và cái gì là xấu. »
•
« Tiến sĩ Pérez sẽ giảng một bài hội thảo về đạo đức y tế. »
•
« Lòng tốt là một đức tính mà tất cả mọi người nên trau dồi. »
•
« Thể hiện sự khiêm tốn trước thành công là một đức tính lớn. »
•
« Đạo đức là môn học nghiên cứu về đạo lý và hành vi con người. »
•
« Kiên nhẫn là một đức tính lớn trong những thời điểm khó khăn. »
•
« Sự trung thực là một đức tính rất được trân trọng giữa bạn bè. »
•
« Theo ý kiến của tôi, đạo đức rất quan trọng trong thế giới kinh doanh. »
•
« Sự trung thực phải là một trụ cột thiết yếu trong đạo đức nghề nghiệp. »
•
« Một câu chuyện ngụ ngôn là một câu chuyện ngắn dạy một bài học đạo đức. »
•
« Giáo sư đã đưa ra một tình huống đạo đức giả định để sinh viên thảo luận. »
•
« Kiên nhẫn là một đức tính cần được rèn luyện để có một cuộc sống trọn vẹn. »
•
« Đạo đức là nhánh của triết học nghiên cứu về các quy tắc và giá trị đạo đức. »
•
« Thần học là một ngành học tập trung vào việc nghiên cứu tôn giáo và đức tin. »
•
« Một câu chuyện ngụ ngôn là một câu chuyện cổ xưa được kể để dạy một bài học đạo đức. »
•
« Đôi khi, sự ngây thơ có thể là một đức tính, vì nó cho phép nhìn thế giới với hy vọng. »
•
« Sự đoàn kết là một đức tính cho phép chúng ta hỗ trợ người khác trong những lúc khó khăn. »
•
« Sự tin tưởng là một đức tính cho phép chúng ta có niềm tin vào bản thân và vào người khác. »
•
« Trong thư của mình, tông đồ đã khuyến khích các tín hữu giữ vững đức tin trong những thời điểm khó khăn. »
•
« Người linh mục, với đức tin kiên định của mình, đã thành công trong việc biến một người vô thần thành tín đồ. »
•
« Đạo đức là một la bàn đạo đức dẫn dắt chúng ta đến điều tốt. Nếu không có nó, chúng ta sẽ bị lạc trong một biển nghi ngờ và nhầm lẫn. »