50 câu có “kinh”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ kinh và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Kế hoạch kinh doanh khả thi và đầy hứa hẹn. »

kinh: Kế hoạch kinh doanh khả thi và đầy hứa hẹn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vẻ đẹp của nghệ thuật đã khiến tôi kinh ngạc. »

kinh: Vẻ đẹp của nghệ thuật đã khiến tôi kinh ngạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giải phẫu của hệ thần kinh vừa phức tạp vừa hấp dẫn. »

kinh: Giải phẫu của hệ thần kinh vừa phức tạp vừa hấp dẫn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những năm kinh nghiệm sẽ dạy bạn nhiều bài học quý giá. »

kinh: Những năm kinh nghiệm sẽ dạy bạn nhiều bài học quý giá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích điền kinh vì nó mang lại cho tôi nhiều năng lượng. »

kinh: Tôi thích điền kinh vì nó mang lại cho tôi nhiều năng lượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự phân biệt xã hội kinh tế tạo ra những bất bình đẳng sâu sắc. »

kinh: Sự phân biệt xã hội kinh tế tạo ra những bất bình đẳng sâu sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Việc ký hợp đồng là một bước pháp lý quan trọng trong kinh doanh. »

kinh: Việc ký hợp đồng là một bước pháp lý quan trọng trong kinh doanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đa dạng của hệ thực vật và động vật ở Amazon thật đáng kinh ngạc. »

kinh: Sự đa dạng của hệ thực vật và động vật ở Amazon thật đáng kinh ngạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Theo ý kiến của tôi, đạo đức rất quan trọng trong thế giới kinh doanh. »

kinh: Theo ý kiến của tôi, đạo đức rất quan trọng trong thế giới kinh doanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điền kinh là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới. »

kinh: Điền kinh là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lái một chiếc du thuyền đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và kỹ năng hàng hải. »

kinh: Lái một chiếc du thuyền đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và kỹ năng hàng hải.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Toàn cầu hóa kinh tế đã gây ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. »

kinh: Toàn cầu hóa kinh tế đã gây ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cách mạng Công nghiệp đã biến đổi nền kinh tế và xã hội vào thế kỷ XIX. »

kinh: Cách mạng Công nghiệp đã biến đổi nền kinh tế và xã hội vào thế kỷ XIX.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giai cấp tư sản được đặc trưng bởi những đặc quyền kinh tế và xã hội của họ. »

kinh: Giai cấp tư sản được đặc trưng bởi những đặc quyền kinh tế và xã hội của họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi có một sự nghiện đối với phim kinh dị, càng làm tôi sợ hãi thì càng tốt. »

kinh: Tôi có một sự nghiện đối với phim kinh dị, càng làm tôi sợ hãi thì càng tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thương mại là hoạt động kinh tế bao gồm việc mua và bán hàng hóa và dịch vụ. »

kinh: Thương mại là hoạt động kinh tế bao gồm việc mua và bán hàng hóa và dịch vụ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gia đình là một ví dụ rõ ràng về sự phụ thuộc lẫn nhau về cảm xúc và kinh tế. »

kinh: Gia đình là một ví dụ rõ ràng về sự phụ thuộc lẫn nhau về cảm xúc và kinh tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một đàn cá mòi bơi qua nhanh chóng, làm cho tất cả các thợ lặn đều kinh ngạc. »

kinh: Một đàn cá mòi bơi qua nhanh chóng, làm cho tất cả các thợ lặn đều kinh ngạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà xuất bản đã phát hành một ấn bản mới của tác phẩm kinh điển trong văn học. »

kinh: Nhà xuất bản đã phát hành một ấn bản mới của tác phẩm kinh điển trong văn học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Toàn cầu hóa đã tạo ra một loạt lợi ích và thách thức cho nền kinh tế toàn cầu. »

kinh: Toàn cầu hóa đã tạo ra một loạt lợi ích và thách thức cho nền kinh tế toàn cầu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném. »

kinh: Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mạng lưới kết nối thần kinh phức tạp trong não người thật sự hấp dẫn và ấn tượng. »

kinh: Mạng lưới kết nối thần kinh phức tạp trong não người thật sự hấp dẫn và ấn tượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái chổi bay lượn trên không, như bị ma ám; người phụ nữ nhìn nó với vẻ kinh ngạc. »

kinh: Cái chổi bay lượn trên không, như bị ma ám; người phụ nữ nhìn nó với vẻ kinh ngạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Để trở thành một nhà địa chất giỏi, cần phải học tập nhiều và có nhiều kinh nghiệm. »

kinh: Để trở thành một nhà địa chất giỏi, cần phải học tập nhiều và có nhiều kinh nghiệm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù gặp khó khăn, chúng tôi vẫn tiếp tục tiến hành kế hoạch kinh doanh của mình. »

kinh: Mặc dù gặp khó khăn, chúng tôi vẫn tiếp tục tiến hành kế hoạch kinh doanh của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người chủ của chúng tôi rất có kinh nghiệm trong việc đánh bắt cá ngừ ở ngoài khơi. »

kinh: Người chủ của chúng tôi rất có kinh nghiệm trong việc đánh bắt cá ngừ ở ngoài khơi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người đàn ông kinh doanh đã mất tất cả, và bây giờ phải bắt đầu lại từ con số không. »

kinh: Người đàn ông kinh doanh đã mất tất cả, và bây giờ phải bắt đầu lại từ con số không.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi chúng tôi đi xem phim, chúng tôi đã xem bộ phim kinh dị mà mọi người đều nói đến. »

kinh: Khi chúng tôi đi xem phim, chúng tôi đã xem bộ phim kinh dị mà mọi người đều nói đến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù gặp khó khăn về kinh tế, gia đình đã vượt qua và xây dựng một tổ ấm hạnh phúc. »

kinh: Mặc dù gặp khó khăn về kinh tế, gia đình đã vượt qua và xây dựng một tổ ấm hạnh phúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Theo kinh nghiệm của tôi, những người có trách nhiệm thường là những người thành công. »

kinh: Theo kinh nghiệm của tôi, những người có trách nhiệm thường là những người thành công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bộ phim kinh dị mà tôi xem tối qua đã khiến tôi không ngủ được, và tôi vẫn sợ tắt đèn. »

kinh: Bộ phim kinh dị mà tôi xem tối qua đã khiến tôi không ngủ được, và tôi vẫn sợ tắt đèn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc họp kinh doanh đã thành công nhờ vào khả năng thuyết phục của giám đốc điều hành. »

kinh: Cuộc họp kinh doanh đã thành công nhờ vào khả năng thuyết phục của giám đốc điều hành.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đội hình được thành lập bởi những cựu chiến binh có nhiều kinh nghiệm trong chiến đấu. »

kinh: Đội hình được thành lập bởi những cựu chiến binh có nhiều kinh nghiệm trong chiến đấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã tìm kiếm bác sĩ thần kinh giỏi nhất để điều trị chứng mất trí nhớ nặng của cô ấy. »

kinh: Họ đã tìm kiếm bác sĩ thần kinh giỏi nhất để điều trị chứng mất trí nhớ nặng của cô ấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các quyết định của chính phủ có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế của toàn bộ một quốc gia. »

kinh: Các quyết định của chính phủ có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế của toàn bộ một quốc gia.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà kinh tế đã đề xuất một mô hình kinh tế đổi mới nhằm thúc đẩy sự công bằng và bền vững. »

kinh: Nhà kinh tế đã đề xuất một mô hình kinh tế đổi mới nhằm thúc đẩy sự công bằng và bền vững.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hệ thần kinh chịu trách nhiệm kiểm soát và điều phối tất cả các chức năng của cơ thể con người. »

kinh: Hệ thần kinh chịu trách nhiệm kiểm soát và điều phối tất cả các chức năng của cơ thể con người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự thuộc địa hóa của lục địa châu Phi đã có những tác động lâu dài đến sự phát triển kinh tế của nó. »

kinh: Sự thuộc địa hóa của lục địa châu Phi đã có những tác động lâu dài đến sự phát triển kinh tế của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với giọng điệu nghiêm túc, tổng thống đã có một bài phát biểu về cuộc khủng hoảng kinh tế của đất nước. »

kinh: Với giọng điệu nghiêm túc, tổng thống đã có một bài phát biểu về cuộc khủng hoảng kinh tế của đất nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tình hình kinh tế của đất nước đã cải thiện trong những năm gần đây nhờ vào các cải cách được thực hiện. »

kinh: Tình hình kinh tế của đất nước đã cải thiện trong những năm gần đây nhờ vào các cải cách được thực hiện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chứng prosopagnosia là một tình trạng thần kinh khiến người ta không thể nhận ra khuôn mặt của người khác. »

kinh: Chứng prosopagnosia là một tình trạng thần kinh khiến người ta không thể nhận ra khuôn mặt của người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông ấy là một bác sĩ nổi tiếng và có nhiều kinh nghiệm. Có lẽ ông ấy là người giỏi nhất trong lĩnh vực này. »

kinh: Ông ấy là một bác sĩ nổi tiếng và có nhiều kinh nghiệm. Có lẽ ông ấy là người giỏi nhất trong lĩnh vực này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc sống của Juan là điền kinh. Anh ấy tập luyện mỗi ngày để trở thành người giỏi nhất ở đất nước của mình. »

kinh: Cuộc sống của Juan là điền kinh. Anh ấy tập luyện mỗi ngày để trở thành người giỏi nhất ở đất nước của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu. »

kinh: Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với sự hào hứng, chàng doanh nhân trẻ đã trình bày ý tưởng kinh doanh đổi mới của mình trước một nhóm nhà đầu tư. »

kinh: Với sự hào hứng, chàng doanh nhân trẻ đã trình bày ý tưởng kinh doanh đổi mới của mình trước một nhóm nhà đầu tư.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù bị chỉ trích, nhà văn vẫn giữ phong cách văn học của mình và đã tạo ra một tiểu thuyết trở thành kinh điển. »

kinh: Mặc dù bị chỉ trích, nhà văn vẫn giữ phong cách văn học của mình và đã tạo ra một tiểu thuyết trở thành kinh điển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nghĩa trang đầy những bia mộ và thập giá, và những hồn ma dường như thì thầm những câu chuyện kinh dị giữa bóng tối. »

kinh: Nghĩa trang đầy những bia mộ và thập giá, và những hồn ma dường như thì thầm những câu chuyện kinh dị giữa bóng tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người phụ nữ kinh doanh tham vọng ngồi ở bàn họp, sẵn sàng trình bày kế hoạch của mình trước một nhóm nhà đầu tư quốc tế. »

kinh: Người phụ nữ kinh doanh tham vọng ngồi ở bàn họp, sẵn sàng trình bày kế hoạch của mình trước một nhóm nhà đầu tư quốc tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc thám hiểm đến Nam Cực là một kỳ tích đáng kinh ngạc, thách thức cái lạnh và những khó khăn của thời tiết khắc nghiệt. »

kinh: Cuộc thám hiểm đến Nam Cực là một kỳ tích đáng kinh ngạc, thách thức cái lạnh và những khó khăn của thời tiết khắc nghiệt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phi hành gia dày dạn kinh nghiệm đang thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian bên ngoài con tàu trong quỹ đạo quanh Trái Đất. »

kinh: Phi hành gia dày dạn kinh nghiệm đang thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian bên ngoài con tàu trong quỹ đạo quanh Trái Đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact