7 câu có “trắc”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trắc và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Nhân trắc học là nghiên cứu về kích thước và tỷ lệ của cơ thể con người. »
•
« Lòng tốt là phẩm chất của việc tử tế, đầy lòng trắc ẩn và chu đáo với người khác. »
•
« Sinh trắc học là một công cụ ngày càng được sử dụng nhiều trong an ninh thông tin. »
•
« Nhân trắc học là khoa học chuyên đo lường và phân tích kích thước của cơ thể con người. »
•
« Công nghệ sinh trắc học được sử dụng tại một số sân bay để tăng tốc quá trình lên máy bay. »
•
« Sinh trắc học là một công cụ rất hữu ích trong việc kiểm soát truy cập vào các cơ sở và tòa nhà. »
•
« Sinh trắc học là một công nghệ cho phép xác định danh tính của con người thông qua các đặc điểm vật lý độc nhất. »