15 câu có “đáo”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đáo và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cây sáo tre đó có âm thanh độc đáo. »
•
« Lặn biển ở đại dương là một trải nghiệm độc đáo. »
•
« Quần đảo Galápagos nổi tiếng với sự đa dạng sinh học độc đáo và đẹp đẽ. »
•
« Kiwi là một loại trái cây mà nhiều người thích ăn vì hương vị độc đáo của nó. »
•
« Lòng tốt là phẩm chất của việc tử tế, đầy lòng trắc ẩn và chu đáo với người khác. »
•
« Người họa sĩ đã sử dụng kỹ thuật hỗn hợp để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật độc đáo. »
•
« Âm nhạc cổ điển có một cấu trúc và một sự hòa hợp phức tạp khiến nó trở nên độc đáo. »
•
« Điều đặc biệt của nơi này khiến nó trở nên độc đáo giữa tất cả các điểm đến du lịch. »
•
« Trong bữa sáng, Juan thêm một chút ketchup vào lòng đỏ trứng để tạo ra hương vị độc đáo. »
•
« Những người mơ mộng thường là những người sáng tạo nhìn cuộc sống theo một cách độc đáo. »
•
« Nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác ấn tượng, sử dụng một kỹ thuật vẽ tranh đổi mới và độc đáo. »
•
« Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn độc đáo và tinh tế kết hợp hương vị và kết cấu không bình thường. »
•
« Chợ thành phố mang đến một trải nghiệm mua sắm độc đáo, với những cửa hàng nhỏ bán đồ thủ công và quần áo. »
•
« Lịch sự là thái độ thân thiện và chu đáo đối với người khác. Đó là nền tảng của sự đối xử tốt và sự chung sống. »
•
« Người thợ thủ công đã tạo ra một sản phẩm thủ công độc đáo phản ánh tài năng và tình yêu của anh ấy đối với nghề. »