18 câu có “nội”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nội và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chiếc ghế là một món đồ nội thất được sử dụng để ngồi. »
•
« Ông nội kể rằng, khi còn trẻ, ông đi bộ rất nhiều để tập thể dục. »
•
« Những đứa trẻ nghe câu chuyện của ông nội với vẻ không thể tin được. »
•
« Ông nội luôn chào đón chúng tôi bằng sự hiền hậu và một đĩa bánh quy. »
•
« Bọn trẻ tìm thấy một đồng xu trên đường về nhà và đã đưa cho ông nội. »
•
« Ghế là những món đồ nội thất đẹp và quan trọng cho bất kỳ ngôi nhà nào. »
•
« Hôm qua tôi đã mua đinh để sửa một trong những món đồ nội thất của nhà tôi. »
•
« Cô ấy đã thể hiện một sự hy sinh ấn tượng khi chăm sóc cho ông nội đang bệnh. »
•
« Ông nội thân mến, cháu sẽ luôn biết ơn vì tất cả những gì ông đã làm cho cháu. »
•
« Ông nội tôi là một người rất khôn ngoan và vẫn rất minh mẫn mặc dù đã lớn tuổi. »
•
« Khi thiền, tôi cố gắng nâng cao những suy nghĩ tiêu cực thành sự bình yên nội tâm. »
•
« Mùi gỗ và da lan tỏa khắp nhà máy đồ nội thất, trong khi các thợ mộc làm việc chăm chỉ. »
•
« Chính phủ của ông ấy rất gây tranh cãi: tổng thống và toàn bộ nội các của ông đã phải từ chức. »
•
« Sau nhiều lần thử nghiệm không thành công, cuối cùng anh ấy đã lắp ráp được đồ nội thất một mình. »
•
« Nhà sư thiền định trong im lặng, tìm kiếm sự bình yên nội tâm mà chỉ có sự chiêm nghiệm mới mang lại. »
•
« Người thợ thủ công làm việc với gỗ và công cụ cổ để tạo ra những món đồ nội thất chất lượng cao và đẹp mắt. »
•
« Nhà thiết kế nội thất đã tạo ra một không gian ấm cúng và thanh lịch cho những khách hàng khó tính của mình. »
•
« Gỗ bạch dương được sử dụng để làm đồ nội thất, trong khi nhựa của nó được dùng trong sản xuất đồ uống có cồn. »