8 câu có “may”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ may và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Một cỏ ba lá là biểu tượng của sự may mắn. »

may: Một cỏ ba lá là biểu tượng của sự may mắn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kim của thợ may không đủ bền để may vải cứng của bộ đồ. »

may: Kim của thợ may không đủ bền để may vải cứng của bộ đồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy luôn đảm bảo may những chiếc cúc trên váy của mình. »

may: Cô ấy luôn đảm bảo may những chiếc cúc trên váy của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngành công nghiệp dệt may phụ thuộc rất nhiều vào con tằm. »

may: Ngành công nghiệp dệt may phụ thuộc rất nhiều vào con tằm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi tìm thấy một cỏ ba lá và người ta nói rằng nó mang lại vận may. »

may: Tôi tìm thấy một cỏ ba lá và người ta nói rằng nó mang lại vận may.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà hát bi kịch theo câu chuyện tình yêu và cái chết của hai người tình không may. »

may: Nhà hát bi kịch theo câu chuyện tình yêu và cái chết của hai người tình không may.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông tôi luôn mang theo một cái đinh trong túi. Ông nói rằng nó mang lại may mắn cho ông. »

may: Ông tôi luôn mang theo một cái đinh trong túi. Ông nói rằng nó mang lại may mắn cho ông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong chuyến safari, chúng tôi đã may mắn nhìn thấy một con linh cẩu trong môi trường sống tự nhiên của nó. »

may: Trong chuyến safari, chúng tôi đã may mắn nhìn thấy một con linh cẩu trong môi trường sống tự nhiên của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact