4 câu có “chạp”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chạp và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con ốc bò chậm chạp trên mặt đất ẩm ướt. »

chạp: Con ốc bò chậm chạp trên mặt đất ẩm ướt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con giun di chuyển chậm chạp trên mặt đất. »

chạp: Con giun di chuyển chậm chạp trên mặt đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển. »

chạp: Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự chậm chạp của quá trình khiến chúng tôi trở nên thiếu kiên nhẫn. »

chạp: Sự chậm chạp của quá trình khiến chúng tôi trở nên thiếu kiên nhẫn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact