14 câu có “chìa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chìa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy treo móc chìa khóa ở cửa ra vào của ngôi nhà. »

chìa: Cô ấy treo móc chìa khóa ở cửa ra vào của ngôi nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vệ sinh răng miệng là chìa khóa để tránh các bệnh về miệng. »

chìa: Vệ sinh răng miệng là chìa khóa để tránh các bệnh về miệng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự thận trọng của người bạn tâm giao là chìa khóa để giữ bí mật. »

chìa: Sự thận trọng của người bạn tâm giao là chìa khóa để giữ bí mật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc chìa khóa xoay trong ổ khóa, trong khi cô ấy bước vào phòng. »

chìa: Chiếc chìa khóa xoay trong ổ khóa, trong khi cô ấy bước vào phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo dục là chìa khóa để đạt được ước mơ và mục tiêu trong cuộc sống. »

chìa: Giáo dục là chìa khóa để đạt được ước mơ và mục tiêu trong cuộc sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nghỉ ngơi và dinh dưỡng là chìa khóa để đạt được sự phát triển cơ bắp. »

chìa: Nghỉ ngơi và dinh dưỡng là chìa khóa để đạt được sự phát triển cơ bắp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đồng cảm và tôn trọng là chìa khóa khi đối xử với người có khuyết tật. »

chìa: Sự đồng cảm và tôn trọng là chìa khóa khi đối xử với người có khuyết tật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sức khỏe tốt rất quan trọng, vì nó là chìa khóa cho một cuộc sống dài và hạnh phúc. »

chìa: Sức khỏe tốt rất quan trọng, vì nó là chìa khóa cho một cuộc sống dài và hạnh phúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào. »

chìa: Sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau một thời gian dài chờ đợi, cuối cùng tôi đã nhận được chìa khóa căn hộ mới của mình. »

chìa: Sau một thời gian dài chờ đợi, cuối cùng tôi đã nhận được chìa khóa căn hộ mới của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cần tìm chìa khóa để mở chiếc rương. Tôi đã tìm kiếm suốt nhiều giờ, nhưng không thành công. »

chìa: Tôi cần tìm chìa khóa để mở chiếc rương. Tôi đã tìm kiếm suốt nhiều giờ, nhưng không thành công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô bé đã phát hiện ra một chiếc chìa khóa ma thuật dẫn cô đến một thế giới huyền bí và nguy hiểm. »

chìa: Cô bé đã phát hiện ra một chiếc chìa khóa ma thuật dẫn cô đến một thế giới huyền bí và nguy hiểm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy tìm thấy ví của mình, nhưng không tìm thấy chìa khóa. Cô ấy đã tìm khắp nhà, nhưng không thấy chúng ở đâu cả. »

chìa: Cô ấy tìm thấy ví của mình, nhưng không tìm thấy chìa khóa. Cô ấy đã tìm khắp nhà, nhưng không thấy chúng ở đâu cả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn, và tất cả chúng ta nên có quyền tiếp cận nó mà không phân biệt điều kiện xã hội hay kinh tế của mình. »

chìa: Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn, và tất cả chúng ta nên có quyền tiếp cận nó mà không phân biệt điều kiện xã hội hay kinh tế của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact