14 câu có “chìa”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chìa và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô ấy treo móc chìa khóa ở cửa ra vào của ngôi nhà. »
•
« Vệ sinh răng miệng là chìa khóa để tránh các bệnh về miệng. »
•
« Sự thận trọng của người bạn tâm giao là chìa khóa để giữ bí mật. »
•
« Chiếc chìa khóa xoay trong ổ khóa, trong khi cô ấy bước vào phòng. »
•
« Giáo dục là chìa khóa để đạt được ước mơ và mục tiêu trong cuộc sống. »
•
« Nghỉ ngơi và dinh dưỡng là chìa khóa để đạt được sự phát triển cơ bắp. »
•
« Sự đồng cảm và tôn trọng là chìa khóa khi đối xử với người có khuyết tật. »
•
« Sức khỏe tốt rất quan trọng, vì nó là chìa khóa cho một cuộc sống dài và hạnh phúc. »
•
« Sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào. »
•
« Sau một thời gian dài chờ đợi, cuối cùng tôi đã nhận được chìa khóa căn hộ mới của mình. »
•
« Tôi cần tìm chìa khóa để mở chiếc rương. Tôi đã tìm kiếm suốt nhiều giờ, nhưng không thành công. »
•
« Cô bé đã phát hiện ra một chiếc chìa khóa ma thuật dẫn cô đến một thế giới huyền bí và nguy hiểm. »
•
« Cô ấy tìm thấy ví của mình, nhưng không tìm thấy chìa khóa. Cô ấy đã tìm khắp nhà, nhưng không thấy chúng ở đâu cả. »
•
« Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn, và tất cả chúng ta nên có quyền tiếp cận nó mà không phân biệt điều kiện xã hội hay kinh tế của mình. »