6 câu có “rương”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rương và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chiếc rương đầy những viên ngọc. »

rương: Chiếc rương đầy những viên ngọc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ mộc đã phục hồi chiếc rương gỗ cũ. »

rương: Người thợ mộc đã phục hồi chiếc rương gỗ cũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà ngoại luôn có một chiếc rương đầy kỷ niệm. »

rương: Bà ngoại luôn có một chiếc rương đầy kỷ niệm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã cất những món đồ chơi cũ của mình vào một chiếc rương. »

rương: Tôi đã cất những món đồ chơi cũ của mình vào một chiếc rương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã đi lục lọi trong rương quần áo để xem có tìm thấy chiếc váy cũ nào không. »

rương: Cô ấy đã đi lục lọi trong rương quần áo để xem có tìm thấy chiếc váy cũ nào không.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cần tìm chìa khóa để mở chiếc rương. Tôi đã tìm kiếm suốt nhiều giờ, nhưng không thành công. »

rương: Tôi cần tìm chìa khóa để mở chiếc rương. Tôi đã tìm kiếm suốt nhiều giờ, nhưng không thành công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact