6 câu ví dụ với “rương”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rương”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rương

Vật dụng hình hộp, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại, có nắp đậy, dùng để đựng hoặc cất giữ đồ đạc.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chiếc rương đầy những viên ngọc.

Hình ảnh minh họa rương: Chiếc rương đầy những viên ngọc.
Pinterest
Whatsapp
Người thợ mộc đã phục hồi chiếc rương gỗ cũ.

Hình ảnh minh họa rương: Người thợ mộc đã phục hồi chiếc rương gỗ cũ.
Pinterest
Whatsapp
Bà ngoại luôn có một chiếc rương đầy kỷ niệm.

Hình ảnh minh họa rương: Bà ngoại luôn có một chiếc rương đầy kỷ niệm.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã cất những món đồ chơi cũ của mình vào một chiếc rương.

Hình ảnh minh họa rương: Tôi đã cất những món đồ chơi cũ của mình vào một chiếc rương.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy đã đi lục lọi trong rương quần áo để xem có tìm thấy chiếc váy cũ nào không.

Hình ảnh minh họa rương: Cô ấy đã đi lục lọi trong rương quần áo để xem có tìm thấy chiếc váy cũ nào không.
Pinterest
Whatsapp
Tôi cần tìm chìa khóa để mở chiếc rương. Tôi đã tìm kiếm suốt nhiều giờ, nhưng không thành công.

Hình ảnh minh họa rương: Tôi cần tìm chìa khóa để mở chiếc rương. Tôi đã tìm kiếm suốt nhiều giờ, nhưng không thành công.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact