3 câu ví dụ với “ruột”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ruột”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ruột

Bộ phận bên trong bụng, có dạng ống, giúp tiêu hóa và hấp thụ thức ăn; phần bên trong của một vật; chỉ mối quan hệ thân thiết như "ruột thịt".


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Sữa chua là một nguồn cung cấp men vi sinh tốt cho đường ruột.

Hình ảnh minh họa ruột: Sữa chua là một nguồn cung cấp men vi sinh tốt cho đường ruột.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc bút chì này có ruột dày hơn so với những chiếc bút chì màu khác.

Hình ảnh minh họa ruột: Chiếc bút chì này có ruột dày hơn so với những chiếc bút chì màu khác.
Pinterest
Whatsapp
Bị chói mắt bởi ánh sáng mặt trời, người chạy đua đã lao vào rừng cây sâu thẳm, trong khi ruột gan đói khát của anh ta kêu gào đòi thức ăn.

Hình ảnh minh họa ruột: Bị chói mắt bởi ánh sáng mặt trời, người chạy đua đã lao vào rừng cây sâu thẳm, trong khi ruột gan đói khát của anh ta kêu gào đòi thức ăn.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact