5 câu ví dụ với “rỗng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rỗng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rỗng

Không có gì bên trong; trống không.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cua hoàng đế sống trên bãi biển và sử dụng vỏ sò rỗng làm nơi trú ẩn.

Hình ảnh minh họa rỗng: Cua hoàng đế sống trên bãi biển và sử dụng vỏ sò rỗng làm nơi trú ẩn.
Pinterest
Whatsapp
Chỉ có thể nghe thấy tiếng tích tắc đơn điệu trong căn phòng trống rỗng.

Hình ảnh minh họa rỗng: Chỉ có thể nghe thấy tiếng tích tắc đơn điệu trong căn phòng trống rỗng.
Pinterest
Whatsapp
Có một tổ chim bị bỏ hoang. Những con chim đã rời đi để lại nó trống rỗng.

Hình ảnh minh họa rỗng: Có một tổ chim bị bỏ hoang. Những con chim đã rời đi để lại nó trống rỗng.
Pinterest
Whatsapp
Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế.

Hình ảnh minh họa rỗng: Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế.
Pinterest
Whatsapp
Văn phòng trống rỗng, và tôi có rất nhiều công việc phải làm. Tôi ngồi xuống ghế và bắt đầu làm việc.

Hình ảnh minh họa rỗng: Văn phòng trống rỗng, và tôi có rất nhiều công việc phải làm. Tôi ngồi xuống ghế và bắt đầu làm việc.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact