12 câu có “vuốt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ vuốt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Móng vuốt của đại bàng có thể cầm nắm. »
•
« Con dơi cá ăn cá mà nó bắt được bằng móng vuốt của mình. »
•
« Cô ấy yêu mèo của mình đến nỗi hàng ngày đều vuốt ve nó. »
•
« Những đứa trẻ vuốt ve những chú gà con một cách cẩn thận. »
•
« Cơn gió nhẹ nhàng vuốt ve gương mặt cô, trong khi cô ngắm nhìn chân trời. »
•
« Con dê núi mà tôi có là một con vật rất nghịch ngợm và tôi thích vuốt ve nó. »
•
« Gió biển vuốt ve gương mặt tôi khi tôi đi dạo trên bãi biển vào lúc hoàng hôn. »
•
« Âm thanh của cây guitar thật nhẹ nhàng và u sầu, như một cái vuốt ve cho trái tim. »
•
« Hương vị của trà xanh thật tươi mát và nhẹ nhàng, như một làn gió vuốt ve vòm miệng. »
•
« Âm thanh của biển yên tĩnh thật thư giãn và bình yên, như một cái vuốt ve cho tâm hồn. »
•
« Không khí vuốt ve gương mặt tôi khi tôi đi bộ về nhà. Tôi cảm thấy biết ơn vì không khí mà tôi hít thở. »
•
« Cơn gió mát từ biển vuốt ve gương mặt của những người thủy thủ, những người đang nỗ lực kéo cánh buồm lên. »