12 câu có “cắt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cắt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Phô mai tươi mềm và dễ cắt. »
•
« Cái cưa đã cắt gỗ trong vài phút. »
•
« Cái rìu cũ không còn cắt tốt như trước nữa. »
•
« Dưa hấu mọng nước đến nỗi chảy nước khi cắt. »
•
« Khi cắt cành, một ít nhựa cây nhỏ giọt xuống đất. »
•
« Bàn bếp là một công cụ được sử dụng để cắt và chuẩn bị thực phẩm. »
•
« Ông tôi, một người chặt cây, luôn luôn cắt những khúc gỗ trong vườn. »
•
« Mỏ của đại bàng đặc biệt sắc bén, cho phép nó cắt thịt một cách dễ dàng. »
•
« Tôi thích giúp bố tôi trong vườn. Chúng tôi nhặt lá, cắt cỏ và tỉa một số cây. »
•
« Mùi cỏ mới cắt đưa tôi trở về những cánh đồng của tuổi thơ, nơi tôi chơi đùa và chạy nhảy tự do. »
•
« Chim cắt peregrine là một trong những loài chim nhanh nhất thế giới, đạt tốc độ lên tới 389 km/h. »
•
« Thật thú vị khi biết rằng một số loài bò sát có thể tái tạo đuôi của chúng nhờ vào hiện tượng tự cắt. »