50 câu ví dụ có “chỉ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chỉ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Định nghĩa ngắn gọn: chỉ
1. Biểu thị, hướng dẫn cho biết rõ ai, cái gì hoặc nơi nào.
2. Dùng để nhấn mạnh số lượng ít, không nhiều.
3. Vật sợi nhỏ dùng để may vá, thêu thùa.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Món quà này chỉ dành riêng cho bạn. »
•
« Em bé cố gắng nói nhưng chỉ lắp bắp. »
•
« Không biết khóc, chỉ biết cười và hát. »
•
« Con mè đang chơi với một cuộn chỉ bông. »
•
« Vợ tôi xinh đẹp, thông minh và chăm chỉ. »
•
« Người đấu sĩ tập luyện chăm chỉ mỗi ngày. »
•
« Nỗi sợ chỉ ngăn cản chúng ta thấy sự thật. »
•
« Chúng ta chỉ có thể chọn giữa hai màu này. »
•
« Koala là loài thú có túi chỉ ăn lá bạch đàn. »
•
« Tôi chỉ tìm thấy bụi và mạng nhện trong kho. »
•
« Cô ấy chỉ là một bóng ma của những gì từng là. »
•
« Đưa chỉ vào lỗ kim thì khó; cần có thị lực tốt. »
•
« Bà lão gõ phím chăm chỉ trên máy tính của mình. »
•
« Những ngôi sao sáng, nhưng chỉ kém bạn một chút. »
•
« Người lính nhận được chỉ dẫn cụ thể cho nhiệm vụ. »
•
« Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. »
•
« Cô ấy tìm kiếm công lý, nhưng chỉ tìm thấy bất công. »
•
« Cơ hội chỉ xuất hiện một lần, vì vậy hãy nắm bắt nó. »
•
« Lời tiên tri chỉ ra ngày chính xác của ngày tận thế. »
•
« La bàn chỉ có tác dụng nếu bạn biết mình muốn đi đâu. »
•
« Cô mở mắt ra và biết rằng mọi thứ chỉ là một giấc mơ. »
•
« Con tàu sẽ rời bến dưới sự chỉ huy của chỉ huy Pérez. »
•
« Đất không chỉ là nơi để sống, mà còn là nguồn sinh kế. »
•
« Người chiến binh đã tập luyện chăm chỉ cho trận chiến. »
•
« Bài hát chứa một ám chỉ đến mối quan hệ cũ của anh ấy. »
•
« Cô ấy đẹp đến nỗi tôi suýt khóc chỉ vì nhìn thấy cô ấy. »
•
« Cậu bé mồ côi chỉ muốn có một gia đình yêu thương mình. »
•
« Bánh mì mới nướng mềm đến nỗi chỉ cần ấn nhẹ là tan ra. »
•
« Tôi tưởng thấy một con kỳ lân, nhưng chỉ là một ảo giác. »
•
« Thật tiếc! Tôi đã tỉnh dậy, vì đó chỉ là một giấc mơ đẹp. »
•
« Mặc dù anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng không kiếm đủ tiền. »
•
« Con kiến là một loài côn trùng rất chăm chỉ sống thành bầy. »
•
« Con lừa là một con vật mạnh mẽ và chăm chỉ trong cánh đồng. »
•
« María đã học chơi piano một cách dễ dàng chỉ trong vài tuần. »
•
« Người chỉ huy đã ra lệnh rõ ràng trước khi bắt đầu nhiệm vụ. »
•
« Tôi chỉ tự chữa cảm lạnh, nếu nặng hơn thì tôi sẽ đi bác sĩ. »
•
« Bà cầm một sợi chỉ tơ trong tay và một cái kim trong tay kia. »
•
« Lý thuyết về sự lạc hậu có kế hoạch bị nhiều người chỉ trích. »
•
« Cô ấy nhận tin với một cử chỉ khóc lóc và không thể tin được. »
•
« Sự bất thường của radar đã chỉ ra một vật thể không xác định. »
•
« Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác. »
•
« Với một cử chỉ chế giễu, anh ta đáp lại lời xúc phạm đã nhận. »
•
« Số 7 là một số nguyên tố vì nó chỉ chia hết cho chính nó và 1. »
•
« Người chỉ huy đã chúc mừng nữ chiến binh vì sự dũng cảm của cô. »
•
« Đôi khi, tôi chỉ muốn nhảy lên vì vui mừng trước những tin tốt. »
•
« Chìa khóa của thành công nằm ở sự kiên trì và làm việc chăm chỉ. »
•
« Điện thoại di động nhanh chóng trở nên lỗi thời chỉ sau vài năm. »
•
« Tôi đã mua cho bạn một loạt các sợi chỉ màu sắc tại cửa hàng vải. »
•
« Người phụ nữ thêu tỉ mỉ vải bằng một sợi chỉ mảnh và đầy màu sắc. »
•
« Trong bài phát biểu của mình, có một sự ám chỉ đúng đắn đến tự do. »