50 câu có “chỉ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chỉ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Món quà này chỉ dành riêng cho bạn. »
•
« Em bé cố gắng nói nhưng chỉ lắp bắp. »
•
« Không biết khóc, chỉ biết cười và hát. »
•
« Con mè đang chơi với một cuộn chỉ bông. »
•
« Vợ tôi xinh đẹp, thông minh và chăm chỉ. »
•
« Người đấu sĩ tập luyện chăm chỉ mỗi ngày. »
•
« Nỗi sợ chỉ ngăn cản chúng ta thấy sự thật. »
•
« Chúng ta chỉ có thể chọn giữa hai màu này. »
•
« Koala là loài thú có túi chỉ ăn lá bạch đàn. »
•
« Tôi chỉ tìm thấy bụi và mạng nhện trong kho. »
•
« Cô ấy chỉ là một bóng ma của những gì từng là. »
•
« Đưa chỉ vào lỗ kim thì khó; cần có thị lực tốt. »
•
« Bà lão gõ phím chăm chỉ trên máy tính của mình. »
•
« Những ngôi sao sáng, nhưng chỉ kém bạn một chút. »
•
« Người lính nhận được chỉ dẫn cụ thể cho nhiệm vụ. »
•
« Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. »
•
« Cô ấy tìm kiếm công lý, nhưng chỉ tìm thấy bất công. »
•
« Cơ hội chỉ xuất hiện một lần, vì vậy hãy nắm bắt nó. »
•
« Lời tiên tri chỉ ra ngày chính xác của ngày tận thế. »
•
« La bàn chỉ có tác dụng nếu bạn biết mình muốn đi đâu. »
•
« Cô mở mắt ra và biết rằng mọi thứ chỉ là một giấc mơ. »
•
« Con tàu sẽ rời bến dưới sự chỉ huy của chỉ huy Pérez. »
•
« Đất không chỉ là nơi để sống, mà còn là nguồn sinh kế. »
•
« Người chiến binh đã tập luyện chăm chỉ cho trận chiến. »
•
« Cô ấy đẹp đến nỗi tôi suýt khóc chỉ vì nhìn thấy cô ấy. »
•
« Cậu bé mồ côi chỉ muốn có một gia đình yêu thương mình. »
•
« Bánh mì mới nướng mềm đến nỗi chỉ cần ấn nhẹ là tan ra. »
•
« Tôi tưởng thấy một con kỳ lân, nhưng chỉ là một ảo giác. »
•
« Thật tiếc! Tôi đã tỉnh dậy, vì đó chỉ là một giấc mơ đẹp. »
•
« Mặc dù anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng không kiếm đủ tiền. »
•
« Con kiến là một loài côn trùng rất chăm chỉ sống thành bầy. »
•
« Con lừa là một con vật mạnh mẽ và chăm chỉ trong cánh đồng. »
•
« María đã học chơi piano một cách dễ dàng chỉ trong vài tuần. »
•
« Người chỉ huy đã ra lệnh rõ ràng trước khi bắt đầu nhiệm vụ. »
•
« Tôi chỉ tự chữa cảm lạnh, nếu nặng hơn thì tôi sẽ đi bác sĩ. »
•
« Bà cầm một sợi chỉ tơ trong tay và một cái kim trong tay kia. »
•
« Lý thuyết về sự lạc hậu có kế hoạch bị nhiều người chỉ trích. »
•
« Cô ấy nhận tin với một cử chỉ khóc lóc và không thể tin được. »
•
« Sự bất thường của radar đã chỉ ra một vật thể không xác định. »
•
« Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác. »
•
« Số 7 là một số nguyên tố vì nó chỉ chia hết cho chính nó và 1. »
•
« Người chỉ huy đã chúc mừng nữ chiến binh vì sự dũng cảm của cô. »
•
« Đôi khi, tôi chỉ muốn nhảy lên vì vui mừng trước những tin tốt. »
•
« Chìa khóa của thành công nằm ở sự kiên trì và làm việc chăm chỉ. »
•
« Điện thoại di động nhanh chóng trở nên lỗi thời chỉ sau vài năm. »
•
« Tôi đã mua cho bạn một loạt các sợi chỉ màu sắc tại cửa hàng vải. »
•
« Người phụ nữ thêu tỉ mỉ vải bằng một sợi chỉ mảnh và đầy màu sắc. »
•
« Công viên vắng vẻ, chỉ có tiếng côn trùng phá vỡ sự im lặng của đêm. »
•
« Con nhện đang dệt mạng nhện của mình bằng những sợi chỉ mảnh và bền. »
•
« Hình ảnh của người chỉ huy tạo niềm tin giữa các quân lính của mình. »