4 câu có “cừu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cừu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Một con sói sẽ luôn là một con sói, dù nó có mặc áo cừu. »

cừu: Một con sói sẽ luôn là một con sói, dù nó có mặc áo cừu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người nông dân sắp xếp những con cừu vào giường rơm của chúng. »

cừu: Người nông dân sắp xếp những con cừu vào giường rơm của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trên đường, chúng tôi chào một người nông dân đang chăm sóc những con cừu của mình. »

cừu: Trên đường, chúng tôi chào một người nông dân đang chăm sóc những con cừu của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người chăn cừu chăm sóc đàn của mình với sự tận tâm, biết rằng chúng phụ thuộc vào anh để sinh tồn. »

cừu: Người chăn cừu chăm sóc đàn của mình với sự tận tâm, biết rằng chúng phụ thuộc vào anh để sinh tồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact