5 câu ví dụ với “bầy”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bầy”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: bầy

Nhóm nhiều con vật cùng loài sống, đi lại hoặc hoạt động chung với nhau.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con kiến là một loài côn trùng rất chăm chỉ sống thành bầy.

Hình ảnh minh họa bầy: Con kiến là một loài côn trùng rất chăm chỉ sống thành bầy.
Pinterest
Whatsapp
Cá heo là những động vật thông minh và thân thiện thường sống theo bầy.

Hình ảnh minh họa bầy: Cá heo là những động vật thông minh và thân thiện thường sống theo bầy.
Pinterest
Whatsapp
Sư tử là vua của rừng rậm và sống thành bầy do một con đực thống trị dẫn dắt.

Hình ảnh minh họa bầy: Sư tử là vua của rừng rậm và sống thành bầy do một con đực thống trị dẫn dắt.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã nghe rằng một số con sói sống đơn độc, nhưng chủ yếu chúng tụ tập thành bầy.

Hình ảnh minh họa bầy: Tôi đã nghe rằng một số con sói sống đơn độc, nhưng chủ yếu chúng tụ tập thành bầy.
Pinterest
Whatsapp
Vua sư tử là người lãnh đạo của cả bầy và tất cả các thành viên đều phải tôn trọng.

Hình ảnh minh họa bầy: Vua sư tử là người lãnh đạo của cả bầy và tất cả các thành viên đều phải tôn trọng.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact