5 câu có “bầy”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bầy và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con kiến là một loài côn trùng rất chăm chỉ sống thành bầy. »
•
« Cá heo là những động vật thông minh và thân thiện thường sống theo bầy. »
•
« Sư tử là vua của rừng rậm và sống thành bầy do một con đực thống trị dẫn dắt. »
•
« Tôi đã nghe rằng một số con sói sống đơn độc, nhưng chủ yếu chúng tụ tập thành bầy. »
•
« Vua sư tử là người lãnh đạo của cả bầy và tất cả các thành viên đều phải tôn trọng. »