5 câu ví dụ với “cuộn”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “cuộn”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: cuộn

Làm cho vật gì đó xoắn lại thành vòng tròn hoặc hình ống; vật đã được quấn lại thành vòng, như cuộn giấy, cuộn len.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con mè đang chơi với một cuộn chỉ bông.

Hình ảnh minh họa cuộn: Con mè đang chơi với một cuộn chỉ bông.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã mua một cuộn giấy gói quà nhiều màu sắc.

Hình ảnh minh họa cuộn: Tôi đã mua một cuộn giấy gói quà nhiều màu sắc.
Pinterest
Whatsapp
Nhím bảo vệ mình bằng cách cuộn tròn thành một quả bóng.

Hình ảnh minh họa cuộn: Nhím bảo vệ mình bằng cách cuộn tròn thành một quả bóng.
Pinterest
Whatsapp
Dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó.

Hình ảnh minh họa cuộn: Dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó.
Pinterest
Whatsapp
Con rắn đang cuộn tròn trên cây đã hiss đe dọa khi tôi tiến lại gần.

Hình ảnh minh họa cuộn: Con rắn đang cuộn tròn trên cây đã hiss đe dọa khi tôi tiến lại gần.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact