5 câu có “cuộn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cuộn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con mè đang chơi với một cuộn chỉ bông. »

cuộn: Con mè đang chơi với một cuộn chỉ bông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một cuộn giấy gói quà nhiều màu sắc. »

cuộn: Tôi đã mua một cuộn giấy gói quà nhiều màu sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhím bảo vệ mình bằng cách cuộn tròn thành một quả bóng. »

cuộn: Nhím bảo vệ mình bằng cách cuộn tròn thành một quả bóng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó. »

cuộn: Dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con rắn đang cuộn tròn trên cây đã hiss đe dọa khi tôi tiến lại gần. »

cuộn: Con rắn đang cuộn tròn trên cây đã hiss đe dọa khi tôi tiến lại gần.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact