5 câu có “cuộn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cuộn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con mè đang chơi với một cuộn chỉ bông. »
•
« Tôi đã mua một cuộn giấy gói quà nhiều màu sắc. »
•
« Nhím bảo vệ mình bằng cách cuộn tròn thành một quả bóng. »
•
« Dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó. »
•
« Con rắn đang cuộn tròn trên cây đã hiss đe dọa khi tôi tiến lại gần. »