1 câu có “hiss”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hiss và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con rắn đang cuộn tròn trên cây đã hiss đe dọa khi tôi tiến lại gần. »

hiss: Con rắn đang cuộn tròn trên cây đã hiss đe dọa khi tôi tiến lại gần.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact