5 câu có “quấn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ quấn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con rắn quấn quanh con mồi để nuốt chửng nó. »

quấn: Con rắn quấn quanh con mồi để nuốt chửng nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con rắn quấn quanh thân cây và từ từ leo lên. »

quấn: Con rắn quấn quanh thân cây và từ từ leo lên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con rắn quấn quanh thân cây và từ từ leo lên cành cao nhất. »

quấn: Con rắn quấn quanh thân cây và từ từ leo lên cành cao nhất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Em bé được quấn trong một chiếc khăn trải giường. Chiếc khăn trải giường màu trắng, sạch sẽ và có hương thơm. »

quấn: Em bé được quấn trong một chiếc khăn trải giường. Chiếc khăn trải giường màu trắng, sạch sẽ và có hương thơm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con vật có con rắn quấn quanh cơ thể. Nó không thể cử động, không thể la hét, chỉ có thể chờ đợi con rắn ăn nó. »

quấn: Con vật có con rắn quấn quanh cơ thể. Nó không thể cử động, không thể la hét, chỉ có thể chờ đợi con rắn ăn nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact