4 câu có “xoăn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ xoăn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy sử dụng một cái bàn ủi để làm thẳng tóc xoăn của mình. »

xoăn: Cô ấy sử dụng một cái bàn ủi để làm thẳng tóc xoăn của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tóc xoăn và bồng bềnh của cô thu hút sự chú ý của mọi người. »

xoăn: Tóc xoăn và bồng bềnh của cô thu hút sự chú ý của mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh ấy là một người đàn ông cao lớn và vạm vỡ, với mái tóc tối màu và xoăn. »

xoăn: Anh ấy là một người đàn ông cao lớn và vạm vỡ, với mái tóc tối màu và xoăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà tạo mẫu, với kỹ năng, đã biến đổi tóc xoăn thành một kiểu tóc thẳng và hiện đại. »

xoăn: Nhà tạo mẫu, với kỹ năng, đã biến đổi tóc xoăn thành một kiểu tóc thẳng và hiện đại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact