11 câu ví dụ có “xoay”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ xoay và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: xoay

Làm cho vật chuyển động quay quanh một điểm hoặc trục cố định.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Cái chóp của tháp chuông xoay chậm rãi theo gió. »

xoay: Cái chóp của tháp chuông xoay chậm rãi theo gió.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc chìa khóa xoay trong ổ khóa, trong khi cô ấy bước vào phòng. »

xoay: Chiếc chìa khóa xoay trong ổ khóa, trong khi cô ấy bước vào phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với những màn tung hứng, người nghệ sĩ đã làm cho các vòng bạc xoay tròn. »

xoay: Với những màn tung hứng, người nghệ sĩ đã làm cho các vòng bạc xoay tròn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhiều huyền thoại và truyền thuyết xoay quanh hình ảnh của con cá sấu trong văn hóa địa phương. »

xoay: Nhiều huyền thoại và truyền thuyết xoay quanh hình ảnh của con cá sấu trong văn hóa địa phương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các cơn lốc xoáy là những đám mây hình phễu xoay tròn một cách dữ dội và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. »

xoay: Các cơn lốc xoáy là những đám mây hình phễu xoay tròn một cách dữ dội và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô vũ công trẻ nhảy rất cao trên không, xoay tròn và hạ cánh đứng, với hai tay giơ lên trên. Đạo diễn vỗ tay và hét lên "Tuyệt vời!" »

xoay: Cô vũ công trẻ nhảy rất cao trên không, xoay tròn và hạ cánh đứng, với hai tay giơ lên trên. Đạo diễn vỗ tay và hét lên "Tuyệt vời!"
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ xoay xe đạp quanh công viên vào buổi chiều. »
« Tôi xoay chổi trên sân khi dọn dẹp phòng khách. »
« Anh chàng xoay chuối trên tay trước khi ăn trưa. »
« Cô giáo xoay bảng để học sinh dễ theo dõi bài giảng. »
« Đội bóng xoay cầu thủ để thay đổi chiến thuật thi đấu. »

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact