40 câu có “tạp”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tạp và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chuỗi chuyển động trong điệu nhảy rất phức tạp. »
•
« Giải phẫu học con người thật hấp dẫn và phức tạp. »
•
« Giải phẫu của hệ thần kinh vừa phức tạp vừa hấp dẫn. »
•
« Tôi đã đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì. »
•
« Sinh thái là một chủ đề phức tạp cần sự hợp tác toàn cầu. »
•
« Sau khi bạn rẽ góc, bạn sẽ thấy một cửa hàng tạp hóa ở đó. »
•
« Não bộ con người là cơ quan phức tạp nhất của cơ thể con người. »
•
« Cá voi lưng gù phát ra âm thanh phức tạp được sử dụng để giao tiếp. »
•
« Máy in là một máy in có thể được sử dụng để in báo, sách hoặc tạp chí. »
•
« Cuộc xâm lăng của kiến trong bếp đã làm phức tạp việc chuẩn bị bữa tối. »
•
« Giáo sư đã giải thích một khái niệm phức tạp một cách rõ ràng và dễ hiểu. »
•
« Nhà toán học đã giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng một định lý phức tạp. »
•
« Tìm kiếm sự tương đương giữa các loại tiền tệ khác nhau có thể rất phức tạp. »
•
« Nhiếp ảnh là một cách để ghi lại vẻ đẹp và sự phức tạp của thế giới chúng ta. »
•
« Các loại vải tiền Colombo có thiết kế hình học phức tạp và màu sắc sống động. »
•
« Giáo sư đã giải thích chi tiết các lý thuyết phức tạp nhất của vật lý lượng tử. »
•
« Mạng lưới kết nối thần kinh phức tạp trong não người thật sự hấp dẫn và ấn tượng. »
•
« Người vũ công đã thực hiện một điệu nhảy phức tạp với sự duyên dáng và chính xác. »
•
« Nhà khoa học đã công bố những phát hiện của mình trên một tạp chí quốc tế uy tín. »
•
« Fermentación là một quá trình sinh hóa phức tạp chuyển đổi carbohydrate thành rượu. »
•
« Tại cửa hàng tạp hóa trong chợ, họ bán trái cây và rau củ theo mùa với giá rất tốt. »
•
« Âm nhạc cổ điển có một cấu trúc và một sự hòa hợp phức tạp khiến nó trở nên độc đáo. »
•
« Trong môi trường sống tự nhiên của nó, gấu trúc hoạt động như một loài ăn tạp hiệu quả. »
•
« Bộ não con người là một trong những cơ quan phức tạp và hấp dẫn nhất của cơ thể con người. »
•
« Những con ong là côn trùng xã hội sống trong những tổ ong phức tạp do chính chúng xây dựng. »
•
« Loài người là loài duy nhất được biết đến có khả năng giao tiếp bằng một ngôn ngữ phức tạp. »
•
« Chiếc xe tải đã đến cửa hàng tạp hóa đúng lúc để các nhân viên có thể dỡ hàng hóa mà nó chở. »
•
« Mặc dù bệnh tình nghiêm trọng, bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân bằng một ca phẫu thuật phức tạp. »
•
« Sinh viên đã đắm chìm trong việc học, dành hàng giờ để nghiên cứu và đọc các văn bản phức tạp. »
•
« Âm nhạc cổ điển Ấn Độ là một thể loại được đặc trưng bởi sự phức tạp của nhịp điệu và giai điệu. »
•
« Vì đây là một chủ đề phức tạp, tôi quyết định nghiên cứu kỹ lưỡng hơn trước khi đưa ra quyết định. »
•
« Nhà triết học chính trị đã suy ngẫm về bản chất của quyền lực và công lý trong một xã hội phức tạp. »
•
« Phương trình toán học phức tạp mà tôi đang giải quyết đòi hỏi rất nhiều sự tập trung và nỗ lực tinh thần. »
•
« Sau khi đọc bài báo khoa học, tôi bị ấn tượng bởi sự phức tạp và kỳ diệu của vũ trụ và cách nó hoạt động. »
•
« Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện phức tạp đến nỗi nhiều độc giả phải đọc đi đọc lại nhiều lần để hiểu hết. »
•
« Sự phức tạp của hệ thống giao thông công cộng của thành phố này đòi hỏi kiến thức nâng cao về kỹ thuật để hiểu rõ. »
•
« Trong phòng phẫu thuật vô trùng, bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp thành công, cứu sống bệnh nhân. »
•
« Mặc dù vấn đề rất phức tạp, nhà toán học đã thành công trong việc giải quyết câu đố bằng sự thông minh và khả năng của mình. »
•
« Diễn viên đã thể hiện một cách xuất sắc vai diễn của một nhân vật phức tạp và mơ hồ, thách thức các khuôn mẫu và định kiến của xã hội. »
•
« Giáo sư đã giải thích một cách rõ ràng và đơn giản những khái niệm phức tạp nhất của vật lý lượng tử, giúp học sinh của ông hiểu rõ hơn về vũ trụ. »