4 câu ví dụ có “chở”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chở và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: chở

Mang hoặc vận chuyển người, hàng hóa từ nơi này đến nơi khác bằng phương tiện như xe, tàu, thuyền.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Con lừa chở gỗ vào làng. »

chở: Con lừa chở gỗ vào làng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng. »

chở: Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bóng của cây liễu che chở chúng ta khỏi cái nóng của mặt trời. »

chở: Bóng của cây liễu che chở chúng ta khỏi cái nóng của mặt trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc xe tải đã đến cửa hàng tạp hóa đúng lúc để các nhân viên có thể dỡ hàng hóa mà nó chở. »

chở: Chiếc xe tải đã đến cửa hàng tạp hóa đúng lúc để các nhân viên có thể dỡ hàng hóa mà nó chở.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact