3 câu có “ào”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ào và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cơn bão thật ồn ào. Tiếng sấm vang dội trong tai tôi. »

ào: Cơn bão thật ồn ào. Tiếng sấm vang dội trong tai tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xe tải của tôi cũ và ồn ào. Đôi khi nó gặp vấn đề khi khởi động. »

ào: Xe tải của tôi cũ và ồn ào. Đôi khi nó gặp vấn đề khi khởi động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào. »

ào: Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact