3 câu có “ào”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ào và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cơn bão thật ồn ào. Tiếng sấm vang dội trong tai tôi. »
•
« Xe tải của tôi cũ và ồn ào. Đôi khi nó gặp vấn đề khi khởi động. »
•
« Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào. »