3 câu ví dụ với “ào”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ào”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ào

Tiếng động lớn, dồn dập như nước chảy mạnh hoặc gió thổi mạnh; cũng dùng để chỉ hành động diễn ra nhanh, bất ngờ và ồ ạt.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cơn bão thật ồn ào. Tiếng sấm vang dội trong tai tôi.

Hình ảnh minh họa ào: Cơn bão thật ồn ào. Tiếng sấm vang dội trong tai tôi.
Pinterest
Whatsapp
Xe tải của tôi cũ và ồn ào. Đôi khi nó gặp vấn đề khi khởi động.

Hình ảnh minh họa ào: Xe tải của tôi cũ và ồn ào. Đôi khi nó gặp vấn đề khi khởi động.
Pinterest
Whatsapp
Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào.

Hình ảnh minh họa ào: Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact