1 câu có “zebra”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ zebra và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con h zebra nhanh chóng băng qua con đường đúng lúc để tránh bị sư tử bắt. »

zebra: Con h zebra nhanh chóng băng qua con đường đúng lúc để tránh bị sư tử bắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact