3 câu ví dụ có “phổi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ phổi và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: phổi

Cơ quan trong lồng ngực, giúp trao đổi khí oxy và khí cacbonic giữa cơ thể và môi trường.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Vi khuẩn gây viêm phổi có thể gây tử vong ở người cao tuổi. »

phổi: Vi khuẩn gây viêm phổi có thể gây tử vong ở người cao tuổi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hệ hô hấp bao gồm mũi họng, thanh quản, khí quản, phế quản và phổi. »

phổi: Hệ hô hấp bao gồm mũi họng, thanh quản, khí quản, phế quản và phổi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh nhắm mắt lại và thở dài sâu, để cho không khí trong phổi thoát ra từ từ. »

phổi: Anh nhắm mắt lại và thở dài sâu, để cho không khí trong phổi thoát ra từ từ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact