18 câu có “toán”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ toán và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Các bài tập toán có thể rất khó hiểu. »
•
« Cô giáo María rất giỏi dạy toán cho trẻ em. »
•
« Chúng tôi thực hành phép cộng trong lớp toán. »
•
« María sợ thất bại trong kỳ thi toán của mình. »
•
« Anh trai tôi là một sinh viên toán học xuất sắc. »
•
« Việc thanh toán tiền thuê nhà là hai tháng một lần. »
•
« Học sinh lớp năm cần giúp đỡ với bài tập toán của mình. »
•
« Chỉ một sai lầm tính toán đơn thuần có thể gây ra thảm họa. »
•
« Họ đã tính toán chiều dài của đường tròn một cách nhanh chóng. »
•
« Mặc dù đã học rất nhiều, tôi vẫn không thể vượt qua kỳ thi toán. »
•
« Hình học là nhánh của toán học nghiên cứu về hình dạng và các hình. »
•
« Hình trụ là một hình dạng hình học rất được sử dụng trong toán học. »
•
« Ông đã sử dụng một phương pháp quy nạp để giải quyết vấn đề toán học. »
•
« Nhà toán học đã giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng một định lý phức tạp. »
•
« Công dụng của bàn tính nằm ở sự đơn giản và hiệu quả của nó trong việc thực hiện các phép toán. »
•
« Phương trình toán học phức tạp mà tôi đang giải quyết đòi hỏi rất nhiều sự tập trung và nỗ lực tinh thần. »
•
« Nhà toán học đã giải quyết một bài toán mà suốt hàng thập kỷ không có lời giải, sử dụng các phương pháp mới mẻ và sáng tạo. »
•
« Mặc dù vấn đề rất phức tạp, nhà toán học đã thành công trong việc giải quyết câu đố bằng sự thông minh và khả năng của mình. »