4 câu có “sen”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sen và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Các ao có hoa sen thường thu hút chuồn chuồn. »

sen: Các ao có hoa sen thường thu hút chuồn chuồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gương trong phòng tắm thường bị mờ bởi hơi nước từ vòi sen. »

sen: Gương trong phòng tắm thường bị mờ bởi hơi nước từ vòi sen.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi rời khỏi giường, anh ấy đi vào phòng tắm để tắm vòi sen. »

sen: Sau khi rời khỏi giường, anh ấy đi vào phòng tắm để tắm vòi sen.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy thích hát trong vòi sen. Mỗi sáng, cô mở vòi nước và hát những bài hát yêu thích của mình. »

sen: Cô ấy thích hát trong vòi sen. Mỗi sáng, cô mở vòi nước và hát những bài hát yêu thích của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact