4 câu ví dụ với “sen”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “sen”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: sen

Sen là một loại cây thủy sinh, có hoa màu hồng hoặc trắng, lá to nổi trên mặt nước, thường được trồng làm cảnh hoặc lấy hạt, củ để ăn.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Các ao có hoa sen thường thu hút chuồn chuồn.

Hình ảnh minh họa sen: Các ao có hoa sen thường thu hút chuồn chuồn.
Pinterest
Whatsapp
Gương trong phòng tắm thường bị mờ bởi hơi nước từ vòi sen.

Hình ảnh minh họa sen: Gương trong phòng tắm thường bị mờ bởi hơi nước từ vòi sen.
Pinterest
Whatsapp
Sau khi rời khỏi giường, anh ấy đi vào phòng tắm để tắm vòi sen.

Hình ảnh minh họa sen: Sau khi rời khỏi giường, anh ấy đi vào phòng tắm để tắm vòi sen.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy thích hát trong vòi sen. Mỗi sáng, cô mở vòi nước và hát những bài hát yêu thích của mình.

Hình ảnh minh họa sen: Cô ấy thích hát trong vòi sen. Mỗi sáng, cô mở vòi nước và hát những bài hát yêu thích của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact