50 câu ví dụ với “hội”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “hội”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: hội
Nhóm người cùng mục đích, sở thích hoặc nghề nghiệp, thường tổ chức các hoạt động chung.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Quốc hội đã thông qua luật giáo dục mới.
Các luật lệ đảm bảo trật tự trong xã hội.
Cảnh báo bão lan truyền trên mạng xã hội.
Nhảy múa và tận hưởng một lễ hội đường phố
Thành phố nổi tiếng với các lễ hội hàng năm.
Ôi, tôi ước gì được tham dự "Lễ hội Niềm Vui"!
Các chương trình giáo dục cung cấp cơ hội mới.
Sản phẩm được giới thiệu tại hội chợ công nghệ.
Cuộc rước được tổ chức bởi hội anh em của làng.
Thể thao cũng là một cách tốt để giao lưu xã hội.
Xã hội ngày nay ngày càng quan tâm đến công nghệ.
Tại hội chợ, tôi đã mua sắn tươi để nấu ăn ở nhà.
Gia đình là một tổ chức quan trọng đối với xã hội.
Các thành viên của hội đồng đã tranh luận sôi nổi.
Cơ hội chỉ xuất hiện một lần, vì vậy hãy nắm bắt nó.
Sự tương tác xã hội là nền tảng của mọi nền văn minh.
Cô gái gypsy mặc một chiếc váy đầy màu sắc và lễ hội.
Phó tổng thống đã trình bày dự án mới trong hội nghị.
Họ đã mời nhiều chuyên gia đến hội nghị về môi trường.
Tiến sĩ Pérez sẽ giảng một bài hội thảo về đạo đức y tế.
Tôi đã mua một ly đá bào chanh ở hội chợ và nó rất ngon.
Công lý là trụ cột cơ bản của một xã hội tự do và dân chủ.
Sự bao gồm là một giá trị cơ bản trong xã hội của chúng ta.
Các đại biểu đã họp tại quốc hội để thảo luận về ngân sách.
Vào đêm trước lễ hội, mọi người đã giúp trang trí địa điểm.
Trang phục truyền thống được mặc trong các lễ hội quốc gia.
Nghệ sĩ cố gắng nâng cao cảm xúc của mình thông qua hội họa.
Giáo dục kém sẽ ảnh hưởng đến cơ hội tương lai của giới trẻ.
Tuyên bố tự do là một quyền cơ bản trong mọi xã hội dân chủ.
Những người nông dân trong làng tổ chức một hội chợ hàng năm.
Tại quốc hội, các vấn đề của lợi ích quốc gia được thảo luận.
Mỗi năm, một người cầm cờ mới được chọn cho lễ hội trường học.
Thể chế hôn nhân là một trong những nền tảng cơ bản của xã hội.
Chuông của tháp chuông được rung lên trong các lễ hội tôn vinh.
Sự phân biệt xã hội kinh tế tạo ra những bất bình đẳng sâu sắc.
Tháng tám của năm là tháng Tám; nó đầy những kỳ nghỉ và lễ hội.
Tôi đã mua một chiếc quạt thủ công tại hội chợ thủ công mỹ nghệ.
Sự gắn kết xã hội là điều cơ bản cho sự phát triển của đất nước.
Vận động viên nổi tiếng đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
Giám đốc công ty đã đi đến Tokyo để tham dự hội nghị thường niên.
Tất nhiên, giáo dục là nền tảng cho sự phát triển của một xã hội.
Sự tương tác xã hội là một phần thiết yếu của cuộc sống con người.
Ông đã nhận giải thưởng vì những đóng góp xã hội nổi bật của mình.
Văn hóa là một biểu hiện của bản sắc và sự sáng tạo của một xã hội.
Xã hội học là một khoa học nghiên cứu xã hội và các cấu trúc của nó.
Tham vọng thái quá và lòng tham là những điều xấu làm suy đồi xã hội.
Giáo dục là một yếu tố thiết yếu cho sự phát triển cá nhân và xã hội.
Tại hội chợ của làng, đã trưng bày đàn gia súc tốt nhất trong khu vực.
Trong dịp Tết Nguyên Đán, có những lễ hội đầy màu sắc và truyền thống.
Tôi là một người rất xã hội, vì vậy tôi luôn có những câu chuyện để kể.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.