3 câu có “đắt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ đắt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi sẽ không mua đôi giày đó vì chúng rất đắt và tôi không thích màu sắc. »

đắt: Tôi sẽ không mua đôi giày đó vì chúng rất đắt và tôi không thích màu sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông García thuộc về tầng lớp tư sản. Luôn luôn ăn mặc bằng quần áo hiệu và đeo một chiếc đồng hồ đắt tiền. »

đắt: Ông García thuộc về tầng lớp tư sản. Luôn luôn ăn mặc bằng quần áo hiệu và đeo một chiếc đồng hồ đắt tiền.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các thành viên của tầng lớp tư sản hiện đại là những người giàu có, tinh tế và tiêu thụ các sản phẩm đắt tiền như một cách để thể hiện địa vị của họ. »

đắt: Các thành viên của tầng lớp tư sản hiện đại là những người giàu có, tinh tế và tiêu thụ các sản phẩm đắt tiền như một cách để thể hiện địa vị của họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact