14 câu có “khát”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khát và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Anh ấy phục vụ bàn với một nụ cười đói khát. »
•
« Một cốc nước mát là điều tôi cần để làm dịu cơn khát. »
•
« Các loài động vật trong rừng đến nguồn nước để giải khát. »
•
« Nỗi khao khát trở về quê hương luôn đồng hành với anh ấy. »
•
« Nước là chất lỏng tốt nhất mà bạn có thể uống khi cảm thấy khát. »
•
« Công chúa trẻ ngắm nhìn chân trời từ tháp lâu đài, khao khát tự do. »
•
« Sự khao khát khám phá thế giới đã thúc đẩy cô ấy đi du lịch một mình. »
•
« Cặp đôi khao khát đang háo hức chờ đợi sự ra đời của đứa con đầu lòng. »
•
« Giai cấp tư sản được đặc trưng bởi khát vọng tích lũy của cải và quyền lực. »
•
« Những con vật nghèo khổ trong sở thú bị đối xử rất tệ và luôn luôn đói khát. »
•
« Trong xã hội của chúng ta, tất cả chúng ta đều khao khát một sự đối xử bình đẳng. »
•
« Xác ướp bị nguyền rủa đã ra khỏi quan tài, khát khao báo thù những kẻ đã xúc phạm nó. »
•
« Nhiệt độ của mặt trời thiêu đốt làn da của anh, khiến anh khao khát được ngâm mình trong sự mát mẻ của nước. »
•
« Anh ấy đi dạo trên bãi biển, tìm kiếm một kho báu với niềm khao khát. Đột nhiên, anh thấy một thứ gì đó lấp lánh dưới cát và chạy đến để tìm. Đó là một thanh vàng nặng một kilogram. »