3 câu có “lũy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lũy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Sự khôn ngoan là một kiến thức sâu sắc được tích lũy trong suốt cuộc đời. »

lũy: Sự khôn ngoan là một kiến thức sâu sắc được tích lũy trong suốt cuộc đời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giai cấp tư sản được đặc trưng bởi khát vọng tích lũy của cải và quyền lực. »

lũy: Giai cấp tư sản được đặc trưng bởi khát vọng tích lũy của cải và quyền lực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với tất cả sự mệt mỏi tích lũy, tôi đã hoàn thành công việc của mình đúng hạn. »

lũy: Với tất cả sự mệt mỏi tích lũy, tôi đã hoàn thành công việc của mình đúng hạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact