3 câu có “bồn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bồn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Người phụ nữ đã tận hưởng một bồn tắm thư giãn với muối thơm. »

bồn: Người phụ nữ đã tận hưởng một bồn tắm thư giãn với muối thơm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé đang chơi với chiếc tàu ngầm đồ chơi trong bồn tắm ở nhà. »

bồn: Cậu bé đang chơi với chiếc tàu ngầm đồ chơi trong bồn tắm ở nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cống thoát nước bị tắc, chúng ta không thể mạo hiểm sử dụng cái bồn cầu này. »

bồn: Cống thoát nước bị tắc, chúng ta không thể mạo hiểm sử dụng cái bồn cầu này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact