6 câu ví dụ với “hôi”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “hôi”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: hôi

Có mùi khó chịu, thường do vi khuẩn, mồ hôi, hoặc vật chất phân huỷ gây ra.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Mùi hôi từ cống làm tôi không thể ngủ được.

Hình ảnh minh họa hôi: Mùi hôi từ cống làm tôi không thể ngủ được.
Pinterest
Whatsapp
Mùi hôi của đầm lầy có thể cảm nhận được từ xa.

Hình ảnh minh họa hôi: Mùi hôi của đầm lầy có thể cảm nhận được từ xa.
Pinterest
Whatsapp
Sự nghiêm ngặt của kỳ thi khiến tôi đổ mồ hôi lạnh.

Hình ảnh minh họa hôi: Sự nghiêm ngặt của kỳ thi khiến tôi đổ mồ hôi lạnh.
Pinterest
Whatsapp
Tầng hầm của ngôi nhà rất ẩm ướt và có mùi hôi thối.

Hình ảnh minh họa hôi: Tầng hầm của ngôi nhà rất ẩm ướt và có mùi hôi thối.
Pinterest
Whatsapp
Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều.

Hình ảnh minh họa hôi: Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều.
Pinterest
Whatsapp
Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu.

Hình ảnh minh họa hôi: Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact