6 câu có “hôi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hôi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Mùi hôi từ cống làm tôi không thể ngủ được. »

hôi: Mùi hôi từ cống làm tôi không thể ngủ được.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mùi hôi của đầm lầy có thể cảm nhận được từ xa. »

hôi: Mùi hôi của đầm lầy có thể cảm nhận được từ xa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự nghiêm ngặt của kỳ thi khiến tôi đổ mồ hôi lạnh. »

hôi: Sự nghiêm ngặt của kỳ thi khiến tôi đổ mồ hôi lạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tầng hầm của ngôi nhà rất ẩm ướt và có mùi hôi thối. »

hôi: Tầng hầm của ngôi nhà rất ẩm ướt và có mùi hôi thối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều. »

hôi: Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu. »

hôi: Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact