17 câu có “cống”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cống và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Mùi hôi từ cống làm tôi không thể ngủ được. »
•
« Giải thưởng đại diện cho nhiều năm nỗ lực và cống hiến. »
•
« Thành công trong cuộc sống đòi hỏi sự kiên trì, cống hiến và kiên nhẫn. »
•
« Quá trình học tập là một nhiệm vụ liên tục đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực. »
•
« Nghề phục vụ không dễ, đòi hỏi nhiều sự cống hiến và phải chú ý đến mọi thứ. »
•
« Cuộc đời của cô ấy được đánh dấu bởi sự hy sinh và cống hiến cho người khác. »
•
« Nhờ sự cống hiến của mình, nhạc sĩ đã thành công trong việc ghi âm album đầu tay. »
•
« Sự cống hiến của cô ấy cho thể thao là một cam kết rõ ràng với tương lai của mình. »
•
« Nỗ lực và sự cống hiến của anh ấy đã đưa anh đến chiến thắng trong cuộc thi bơi lội. »
•
« Nhiều người ngưỡng mộ sự trung thực và cống hiến của cô ấy trong công tác tình nguyện. »
•
« Vận động viên marathon đã hoàn thành cuộc đua mệt mỏi với sự cống hiến và nỗ lực cực kỳ. »
•
« Ballet là một nghệ thuật đòi hỏi nhiều sự luyện tập và cống hiến để đạt được sự hoàn hảo. »
•
« Cánh đồng là một nơi làm việc và nỗ lực, nơi nông dân trồng trọt đất đai với sự cống hiến. »
•
« Với nỗ lực và sự cống hiến, tôi đã hoàn thành marathon đầu tiên của mình trong chưa đầy bốn giờ. »
•
« Với sự kiên trì và cống hiến, tôi đã hoàn thành một chuyến đi xe đạp từ bờ biển này sang bờ biển kia. »
•
« Sau nhiều năm luyện tập và cống hiến, người chơi cờ vua đã trở thành một bậc thầy trong trò chơi của mình. »
•
« Từ nhỏ, nghề làm giày của anh ấy là niềm đam mê của anh. Mặc dù không dễ dàng, anh biết rằng mình muốn cống hiến cả đời cho nó. »