3 câu có “sập”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sập và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cây cầu đó có vẻ yếu, tôi nghĩ nó sẽ sập bất cứ lúc nào. »

sập: Cây cầu đó có vẻ yếu, tôi nghĩ nó sẽ sập bất cứ lúc nào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lâu đài cát mà tôi đã xây dựng với bao công sức đã bị những đứa trẻ nghịch ngợm đổ sập nhanh chóng. »

sập: Lâu đài cát mà tôi đã xây dựng với bao công sức đã bị những đứa trẻ nghịch ngợm đổ sập nhanh chóng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kỹ sư xây dựng đã thiết kế một cây cầu chịu được trận động đất lớn nhất trong lịch sử gần đây mà không bị sập. »

sập: Kỹ sư xây dựng đã thiết kế một cây cầu chịu được trận động đất lớn nhất trong lịch sử gần đây mà không bị sập.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact