10 câu có “căng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ căng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Thiền là một thực hành giúp giảm căng thẳng và lo âu, đồng thời thúc đẩy sự bình yên trong tâm hồn. »
• « Không dễ để theo kịp nhịp sống hiện đại. Nhiều người có thể bị căng thẳng hoặc trầm cảm vì lý do này. »
• « Sương mù như một lớp màn, che giấu những bí ẩn của đêm và tạo ra một bầu không khí căng thẳng và nguy hiểm. »
• « Tiểu thuyết trinh thám giữ cho người đọc trong trạng thái căng thẳng cho đến kết thúc cuối cùng, tiết lộ kẻ phạm tội của một tội ác. »