4 câu có “canh”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ canh và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Việc canh tác cẩn thận đất đai đảm bảo một vụ mùa bội thu. »

canh: Việc canh tác cẩn thận đất đai đảm bảo một vụ mùa bội thu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trồng thủy canh không sử dụng đất và là một phương pháp bền vững. »

canh: Trồng thủy canh không sử dụng đất và là một phương pháp bền vững.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hiểu chu kỳ sinh học của cây trồng là điều cần thiết cho việc canh tác của chúng. »

canh: Hiểu chu kỳ sinh học của cây trồng là điều cần thiết cho việc canh tác của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người lính canh giữ biên giới. Đó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng đó là nghĩa vụ của anh. »

canh: Người lính canh giữ biên giới. Đó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng đó là nghĩa vụ của anh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact