2 câu có “canh”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ canh và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Hiểu chu kỳ sinh học của cây trồng là điều cần thiết cho việc canh tác của chúng. »

canh: Hiểu chu kỳ sinh học của cây trồng là điều cần thiết cho việc canh tác của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người lính canh giữ biên giới. Đó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng đó là nghĩa vụ của anh. »

canh: Người lính canh giữ biên giới. Đó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng đó là nghĩa vụ của anh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact