4 câu ví dụ với “ao”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ao”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ao

Ao là vùng nước nhỏ, thường không sâu, có diện tích nhỏ hơn hồ, nước thường đứng yên và được bao quanh bởi đất.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con ếch kêu bằng giọng khàn trong ao.

Hình ảnh minh họa ao: Con ếch kêu bằng giọng khàn trong ao.
Pinterest
Whatsapp
Một con vịt trắng đã gia nhập nhóm ở ao.

Hình ảnh minh họa ao: Một con vịt trắng đã gia nhập nhóm ở ao.
Pinterest
Whatsapp
Con ếch nhảy từ lá này sang lá khác trong ao.

Hình ảnh minh họa ao: Con ếch nhảy từ lá này sang lá khác trong ao.
Pinterest
Whatsapp
Con vịt hát quack quack, trong khi bay vòng tròn trên ao.

Hình ảnh minh họa ao: Con vịt hát quack quack, trong khi bay vòng tròn trên ao.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact