4 câu có “ao”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ao và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con ếch kêu bằng giọng khàn trong ao. »

ao: Con ếch kêu bằng giọng khàn trong ao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con vịt trắng đã gia nhập nhóm ở ao. »

ao: Một con vịt trắng đã gia nhập nhóm ở ao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con ếch nhảy từ lá này sang lá khác trong ao. »

ao: Con ếch nhảy từ lá này sang lá khác trong ao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con vịt hát quack quack, trong khi bay vòng tròn trên ao. »

ao: Con vịt hát quack quack, trong khi bay vòng tròn trên ao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact