50 câu có “luôn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ luôn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô ấy luôn buồn khi trời mưa. »
•
« Món hầm của mẹ luôn rất ngon. »
•
« Vào mùa đông, mũi tôi luôn đỏ. »
•
« Bà của tôi luôn làm khoai mì nghiền. »
•
« Luôn luôn tử tế là một hành động tốt. »
•
« Những ngày nhiều mây luôn làm cô buồn. »
•
« Một người tốt luôn giúp đỡ người khác. »
•
« Marta luôn uống nước trước khi đi ngủ. »
•
« Cửa nhà tôi luôn mở cho bạn bè của tôi. »
•
« Bàn làm việc của tôi luôn rất gọn gàng. »
•
« Con ma trong nhà luôn trốn khi có khách. »
•
« Mẹ tôi luôn giúp tôi với bài tập về nhà. »
•
« Cô ấy có tính cách tốt và luôn mỉm cười. »
•
« Họ luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn. »
•
« Cô ấy luôn chào bằng một câu chào vui vẻ. »
•
« Tóc của cô ấy dày và luôn trông bồng bềnh. »
•
« Chiếc bàn của bà tôi rất đẹp và luôn sạch sẽ. »
•
« Mẹ ơi, con rất yêu mẹ và sẽ luôn ở đây vì mẹ. »
•
« Bà ngoại luôn có một chiếc rương đầy kỷ niệm. »
•
« Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè của mình. »
•
« Dù có chuyện gì xảy ra, luôn có một giải pháp. »
•
« Bạn biết rằng tôi sẽ luôn ở đây để ủng hộ bạn. »
•
« Chiếc bàn của bà tôi hình oval và luôn đầy kẹo. »
•
« Ông ấy luôn là một người hào phóng và tốt bụng. »
•
« Tập quán luôn sẵn sàng giúp đỡ là rất đáng khen. »
•
« Trải nghiệm sống ở một đất nước mới luôn thú vị. »
•
« Tôi sẽ luôn nhớ quê hương của mình với tình cảm. »
•
« Tôi luôn muốn chụp ảnh một cầu vồng sau cơn bão. »
•
« Cậu bé nghịch ngợm đó luôn luôn dính vào rắc rối. »
•
« Tôi luôn tổ chức sinh nhật của mình vào tháng Tư. »
•
« Bà ngoại luôn sử dụng nồi sắt của bà để làm mole. »
•
« Giáo viên luôn sẵn sàng giúp đỡ học sinh của mình. »
•
« Cuộc sống rất tốt; tôi luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. »
•
« Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi nhảy salsa với bạn bè. »
•
« Ông lão ở góc phố luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. »
•
« Ông bà của tôi luôn thể hiện tình cảm vô điều kiện. »
•
« Cảnh báo của bà tôi luôn là "đừng tin vào người lạ". »
•
« Người hùng của tôi là bố tôi, vì ông luôn ở bên tôi. »
•
« Tôi cũng muốn bạn biết rằng tôi sẽ luôn ở đây vì bạn. »
•
« Người bạn của tôi, Juan, luôn biết cách làm tôi cười. »
•
« Tôi luôn thêm rau chân vịt vào sinh tố xanh của mình. »
•
« Em trai tôi luôn vẽ trên tường của ngôi nhà chúng tôi. »
•
« Đó là một người dễ gần, luôn lan tỏa sự ấm áp và tử tế. »
•
« Rạp xiếc là một nơi kỳ diệu mà tôi luôn thích ghé thăm. »
•
« Chó của hàng xóm tôi luôn rất thân thiện với mọi người. »
•
« Là một người cha, tôi sẽ luôn dẫn dắt các con của mình. »
•
« Dì Clara luôn kể cho chúng tôi những câu chuyện thú vị. »
•
« Em gái tôi luôn chơi với búp bê của cô ấy khi tôi ở nhà. »
•
« Một con sói sẽ luôn là một con sói, dù nó có mặc áo cừu. »
•
« Những đứa trẻ rất nghịch ngợm, chúng luôn luôn đùa giỡn. »