18 câu có “bàng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bàng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Đại bàng Andean là một loài hùng vĩ. »
•
« Móng vuốt của đại bàng có thể cầm nắm. »
•
« Đại bàng vàng bay lượn uy nghi trên ngọn núi. »
•
« Đại bàng hùng vĩ lượn trên sa mạc tìm kiếm con mồi. »
•
« Đại bàng đầu trọc là biểu tượng quốc gia của Hoa Kỳ. »
•
« Đại bàng giữ quyền kiểm soát lãnh thổ trên tổ của nó. »
•
« Tôi đã quan sát một con đại bàng ngồi trên đỉnh một cây thông. »
•
« Đại bàng Andean bay lượn một cách hùng vĩ trên những ngọn núi. »
•
« Tôi cảm thấy bàng hoàng khi thấy những hình ảnh của thảm kịch. »
•
« Đại bàng bay đi tìm thức ăn. Nó bay thấp để tấn công một con thỏ. »
•
« Người dân cảm thấy bàng hoàng trước sự tàn phá của trận động đất. »
•
« Những lời của anh ấy khiến tôi bàng hoàng; tôi không biết nói gì. »
•
« Đại bàng là một trong những loài chim lớn và mạnh mẽ nhất tồn tại. »
•
« Đại bàng thích bay rất cao để có thể quan sát toàn bộ lãnh thổ của nó. »
•
« Mỏ của đại bàng đặc biệt sắc bén, cho phép nó cắt thịt một cách dễ dàng. »
•
« Đại bàng là một loài chim săn mồi có đặc điểm là có mỏ lớn và đôi cánh rộng. »
•
« Biểu tượng của tự do là đại bàng. Đại bàng đại diện cho sự độc lập và sức mạnh. »
•
« Huy hiệu của gia đình tôi có một biểu tượng với một thanh kiếm và một con đại bàng. »