5 câu ví dụ với “nút”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nút”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: nút

Vật nhỏ, thường tròn, dùng để cài áo hoặc đóng, mở một vật; điểm nối hoặc chỗ thắt lại của dây; phần nhô lên để bấm, điều khiển thiết bị.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Anh ấy đã giúp tôi buộc nút cà vạt.

Hình ảnh minh họa nút: Anh ấy đã giúp tôi buộc nút cà vạt.
Pinterest
Whatsapp
Có một cái nút trong cổ họng vì xúc động.

Hình ảnh minh họa nút: Có một cái nút trong cổ họng vì xúc động.
Pinterest
Whatsapp
Áo của tôi bị rách và một cái nút thì lỏng.

Hình ảnh minh họa nút: Áo của tôi bị rách và một cái nút thì lỏng.
Pinterest
Whatsapp
Cậu bé nhặt nút từ dưới đất lên và mang cho mẹ.

Hình ảnh minh họa nút: Cậu bé nhặt nút từ dưới đất lên và mang cho mẹ.
Pinterest
Whatsapp
Anh ấy nhấn nút thang máy và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn.

Hình ảnh minh họa nút: Anh ấy nhấn nút thang máy và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact