5 câu có “nút”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nút và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Anh ấy đã giúp tôi buộc nút cà vạt. »

nút: Anh ấy đã giúp tôi buộc nút cà vạt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một cái nút trong cổ họng vì xúc động. »

nút: Có một cái nút trong cổ họng vì xúc động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Áo của tôi bị rách và một cái nút thì lỏng. »

nút: Áo của tôi bị rách và một cái nút thì lỏng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé nhặt nút từ dưới đất lên và mang cho mẹ. »

nút: Cậu bé nhặt nút từ dưới đất lên và mang cho mẹ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh ấy nhấn nút thang máy và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn. »

nút: Anh ấy nhấn nút thang máy và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact