33 câu có “nhẫn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhẫn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Giáo viên của con trai tôi rất kiên nhẫn với nó. »
•
« Chiếc nhẫn này mang biểu tượng của gia đình tôi. »
•
« Chiếc nhẫn đính hôn có một viên sapphire xanh đẹp. »
•
« Tôi đang ở đó, kiên nhẫn chờ đợi tình yêu của mình đến. »
•
« Bộ phim đã cho thấy sự tàn nhẫn của một cuộc đóng đinh. »
•
« Người phụ nữ thêu tấm thảm với sự kiên nhẫn và hoàn hảo. »
•
« Cô giáo của con trai tôi rất kiên nhẫn và chú ý đến em ấy. »
•
« Juan đã tặng vợ một chiếc nhẫn vàng vào ngày kỷ niệm của họ. »
•
« Kiên nhẫn là một đức tính lớn trong những thời điểm khó khăn. »
•
« Anh ấy nhấn nút thang máy và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn. »
•
« Hãy lắng nghe người bên cạnh bạn với sự kiên nhẫn và đồng cảm. »
•
« Chiếc nhẫn sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trên bãi biển. »
•
« Giáo viên trường tiểu học rất thân thiện và có nhiều kiên nhẫn. »
•
« Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng. »
•
« Sự chậm chạp của quá trình khiến chúng tôi trở nên thiếu kiên nhẫn. »
•
« Giáo viên dạy học sinh của mình với sự kiên nhẫn và tình yêu thương. »
•
« Sự chế nhạo liên tục của Marta đã làm cạn kiệt sự kiên nhẫn của Ana. »
•
« Thành công trong cuộc sống đòi hỏi sự kiên trì, cống hiến và kiên nhẫn. »
•
« Sao Thổ là một hành tinh hấp dẫn với những chiếc nhẫn biểu tượng của nó. »
•
« Kiên nhẫn là một đức tính cần được rèn luyện để có một cuộc sống trọn vẹn. »
•
« Câu chuyện kể về cách người nô lệ đã thoát khỏi số phận tàn nhẫn của mình. »
•
« Chúng tôi đã mua một chiếc nhẫn với một viên sapphire thật tại cửa hàng trang sức. »
•
« Nhà hát sắp đầy. Đám đông đang chờ đợi một cách không kiên nhẫn cho buổi biểu diễn. »
•
« Với một tiếng thở dài không kiên nhẫn, con bò tót đã lao vào đấu sĩ trong đấu trường. »
•
« Sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào. »
•
« Bác sĩ tận tâm chăm sóc bệnh nhân của mình với sự kiên nhẫn và lòng từ bi tại bệnh viện. »
•
« Tủ kính này được sử dụng để trưng bày những món trang sức quý giá, như nhẫn và dây chuyền. »
•
« Cô ấy đang chờ đợi món hầm với đậu một cách không kiên nhẫn. Đó là món ăn yêu thích của cô. »
•
« Bà ngoại, với những ngón tay nhăn nheo, đã kiên nhẫn đan một chiếc áo len cho cháu trai của mình. »
•
« Giáo viên âm nhạc tận tâm đã dạy học sinh của mình với sự kiên nhẫn và tình yêu đối với nghệ thuật. »
•
« Với sự kiên nhẫn và bền bỉ của mình, thầy giáo đã dạy cho học sinh một bài học quý giá mà họ sẽ nhớ mãi. »
•
« Tên tội phạm tàn nhẫn đã cướp ngân hàng và trốn thoát với số tiền mà không bị phát hiện, để lại cho cảnh sát sự bối rối. »
•
« Cô giáo dạy học sinh của mình với sự kiên nhẫn và tận tâm, sử dụng nhiều tài nguyên dạy học khác nhau để giúp họ học một cách có ý nghĩa. »