2 câu có “rách”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rách và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Áo của tôi bị rách và một cái nút thì lỏng. »

rách: Áo của tôi bị rách và một cái nút thì lỏng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ga trải giường của tôi bẩn và rách, vì vậy tôi đã thay bằng cái khác. »

rách: Ga trải giường của tôi bẩn và rách, vì vậy tôi đã thay bằng cái khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact