14 câu có “váy”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ váy và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chiếc váy của cô để lộ cái rốn. »
•
« Cô ấy mặc một chiếc váy đen dài đến đầu gối. »
•
« Chiếc váy cô ấy mặc rất ngắn và thu hút mọi ánh nhìn. »
•
« Cô gái gypsy mặc một chiếc váy đầy màu sắc và lễ hội. »
•
« Ngực của cô ấy rất lộ liễu trong chiếc váy mà cô ấy mặc. »
•
« Cô ấy luôn đảm bảo may những chiếc cúc trên váy của mình. »
•
« Tôi không có đủ tiền, vì vậy tôi sẽ không thể mua chiếc váy đó. »
•
« Bà của tôi luôn mang một chiếc khăn che ngực và một chiếc váy dài. »
•
« Cô ấy đã đi lục lọi trong rương quần áo để xem có tìm thấy chiếc váy cũ nào không. »
•
« Chiếc váy cưới là một thiết kế độc quyền, với ren và đá quý, tôn lên vẻ đẹp của cô dâu. »
•
« Một người phụ nữ đang đeo một đôi găng tay lụa trắng mỏng manh phù hợp với chiếc váy của cô ấy. »
•
« Công chúa, với chiếc váy lụa, đi dạo trong những khu vườn của lâu đài ngắm nhìn những bông hoa. »
•
« Sự thanh lịch của chiếc váy dạ hội của cô ấy khiến cô trông như một nàng công chúa trong truyện cổ tích. »
•
« Chiếc váy dạ hội thanh lịch mà cô ấy mặc khiến cô cảm thấy như một nàng công chúa trong câu chuyện cổ tích. »