50 câu có “gây”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ gây và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Tôi bước vào nhà mà không gây tiếng động. »
•
« Ô nhiễm gây hại nghiêm trọng cho sinh quyển. »
•
« Việc lan truyền tin đồn có thể gây ra hiểu lầm. »
•
« Bộ phim đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với khán giả. »
•
« Sự bất cẩn của anh ấy khi lái xe đã gây ra vụ va chạm. »
•
« Một tĩnh mạch bị vỡ có thể gây ra bầm tím và vết thâm. »
•
« Tin tức đã gây ra một tác động mạnh mẽ trong cộng đồng. »
•
« Vaccine bảo vệ chống lại vi khuẩn gây ra bệnh bạch hầu. »
•
« Gió đã gây ra sự phân tán nhanh chóng của các hạt giống. »
•
« Sự hấp dẫn của mặt trăng gây ra thủy triều trên Trái Đất. »
•
« Lối sống ít vận động có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe. »
•
« Chỉ một sai lầm tính toán đơn thuần có thể gây ra thảm họa. »
•
« Vi khuẩn gây viêm phổi có thể gây tử vong ở người cao tuổi. »
•
« Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự mạch lạc và gây nhầm lẫn. »
•
« Việc tắm nắng quá mức có thể gây hại cho da theo thời gian. »
•
« Con dơi là một loài động vật có vú bay chủ yếu không gây hại. »
•
« Lạm dụng rượu có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. »
•
« Sự kiện đó gây ấn tượng mạnh đến nỗi tôi vẫn không thể tin được. »
•
« Tin tức đã gây tiếng vang lớn trong các phương tiện truyền thông. »
•
« Vi khuẩn lao là một tác nhân gây bệnh rất nguy hiểm cho sức khỏe. »
•
« Kháng nguyên là một chất lạ gây ra phản ứng miễn dịch trong cơ thể. »
•
« Ô nhiễm mãn tính của con sông gây lo ngại cho các nhà sinh thái học. »
•
« Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu. »
•
« Y học hiện đại đã chữa khỏi những bệnh tật trước đây từng gây tử vong. »
•
« Mặc dù bóng tối có thể trông ấm cúng, nhưng nó cũng có thể gây lo lắng. »
•
« Toàn cầu hóa kinh tế đã gây ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. »
•
« Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng gây ra sự lỗi thời của các thiết bị cũ. »
•
« Bức xạ hạt nhân có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể con người. »
•
« Tên trộm leo lên tường và trượt qua cửa sổ mở mà không gây ra tiếng động. »
•
« Sử dụng kem chống nắng giảm thiểu tổn thương do bức xạ tia cực tím gây ra. »
•
« Tham vọng là một sức mạnh thúc đẩy mạnh mẽ, nhưng đôi khi nó có thể gây hại. »
•
« Bão là một hiện tượng khí tượng bạo lực có thể gây ra thiệt hại khủng khiếp. »
•
« Khi nghe tin tức gây sốc, tôi chỉ có thể lắp bắp những từ vô nghĩa do cú sốc. »
•
« Vì vậy, việc nhìn một bức tranh của họa sĩ Arancio gây ra cảm xúc và niềm vui. »
•
« Chiếc vali cồng kềnh đã gây khó khăn cho việc di chuyển của anh ấy qua sân bay. »
•
« Rung nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. »
•
« Cơn bão đã đi qua thành phố và gây ra nhiều thiệt hại cho các ngôi nhà và tòa nhà. »
•
« Bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ đã gây ra tranh cãi giữa các nhà phê bình nghệ thuật. »
•
« Sự giải phóng carbon dioxide vào bầu khí quyển là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu. »
•
« Nhà báo đang điều tra một tin tức gây sốc, sẵn sàng khám phá sự thật đứng sau các sự kiện. »
•
« Chính phủ của ông ấy rất gây tranh cãi: tổng thống và toàn bộ nội các của ông đã phải từ chức. »
•
« Sự tàn phá do cơn bão gây ra là một phản ánh của sự mong manh của con người trước thiên nhiên. »
•
« Bão là hiện tượng thời tiết rất nguy hiểm có thể gây thiệt hại về vật chất và tổn thất về người. »
•
« Một số vi khuẩn trong đất có thể gây ra những bệnh nghiêm trọng như uốn ván, bệnh than, tả và kiết lỵ. »
•
« Xói mòn phù sa là một hiện tượng tự nhiên có thể gây ra lũ lụt hoặc thay đổi dòng chảy của các con sông. »
•
« Sự phun trào của núi lửa đã gây ra một trận lở đất với đá và tro bụi chôn vùi nhiều ngôi làng trong khu vực. »
•
« Nghệ sĩ tạo hình đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật ấn tượng, gây ra những suy ngẫm sâu sắc về xã hội hiện đại. »
•
« Các cơn lốc xoáy là những đám mây hình phễu xoay tròn một cách dữ dội và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. »
•
« Trái đất là môi trường sống tự nhiên của con người. Tuy nhiên, ô nhiễm và biến đổi khí hậu đang gây hại cho nó. »
•
« Các lập luận được trình bày trong bài luận của anh ấy không nhất quán, điều này đã gây ra sự nhầm lẫn cho người đọc. »