5 câu có “lồng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lồng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chim canary hót líu lo trong chiếc lồng của nó. »

lồng: Chim canary hót líu lo trong chiếc lồng của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trái tim đập mạnh trong lồng ngực của anh. Anh đã chờ đợi khoảnh khắc này suốt cả cuộc đời. »

lồng: Trái tim đập mạnh trong lồng ngực của anh. Anh đã chờ đợi khoảnh khắc này suốt cả cuộc đời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong nhiều năm, con chim đã ở trong tình trạng giam cầm mà không thể ra khỏi chiếc lồng nhỏ của nó. »

lồng: Trong nhiều năm, con chim đã ở trong tình trạng giam cầm mà không thể ra khỏi chiếc lồng nhỏ của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên lồng ghép đã mang đến sự sống cho một nhân vật hoạt hình bằng tài năng và khả năng của mình. »

lồng: Nữ diễn viên lồng ghép đã mang đến sự sống cho một nhân vật hoạt hình bằng tài năng và khả năng của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy có một con bồ câu xinh đẹp. Cô ấy luôn nhốt nó trong lồng; mẹ cô không muốn cô thả nó tự do, nhưng cô thì muốn... »

lồng: Cô ấy có một con bồ câu xinh đẹp. Cô ấy luôn nhốt nó trong lồng; mẹ cô không muốn cô thả nó tự do, nhưng cô thì muốn...
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact