3 câu có “nản”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nản và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cơn mưa lớn không làm nản lòng những người đi bộ đường dài. »

nản: Cơn mưa lớn không làm nản lòng những người đi bộ đường dài.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công việc văn phòng đơn điệu tạo ra cảm giác chán nản và buồn tẻ. »

nản: Công việc văn phòng đơn điệu tạo ra cảm giác chán nản và buồn tẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô bé tội nghiệp không có gì để vui chơi ở cánh đồng, vì vậy cô luôn cảm thấy chán nản. »

nản: Cô bé tội nghiệp không có gì để vui chơi ở cánh đồng, vì vậy cô luôn cảm thấy chán nản.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact